Đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz, 15h30 ngày 29/9
Kết quả Floridsdorfer AC vs Lafnitz
Đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Floridsdorfer AC vs Lafnitz
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz trước đây
-
09/03/2024Lafnitz2 - 1Floridsdorfer AC1 - 1L
-
18/08/2023Floridsdorfer AC3 - 0Lafnitz1 - 0W
-
28/04/2023Floridsdorfer AC4 - 3Lafnitz1 - 0W
-
06/08/2022Lafnitz0 - 4Floridsdorfer AC0 - 1W
-
13/05/2022Lafnitz1 - 0Floridsdorfer AC1 - 0L
-
06/11/2021Floridsdorfer AC2 - 2Lafnitz1 - 1D
-
27/02/2021Lafnitz1 - 0Floridsdorfer AC1 - 0L
-
11/09/2020Floridsdorfer AC1 - 2Lafnitz0 - 0L
-
19/06/2020Lafnitz2 - 2Floridsdorfer AC1 - 1D
-
14/09/2019Floridsdorfer AC1 - 1Lafnitz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Lafnitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floridsdorfer AC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Floridsdorfer AC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floridsdorfer AC thắng
Bại: là số trận Floridsdorfer AC thua
Thắng: là số trận Floridsdorfer AC thắng
Bại: là số trận Floridsdorfer AC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floridsdorfer AC và Lafnitz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
9 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B T H B |
11 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
12 | Sturm Graz (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | B B B H H T |
13 | St.Polten | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B H H T B B |
15 | Lafnitz | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
16 | ASK Voitsberg | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: