Đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien, 23h00 ngày 23/2
Kết quả LASK Linz vs Rapid Wien
Đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien
Phong độ LASK Linz gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: LASK Linz vs Rapid Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien trước đây
-
28/09/2024Rapid Wien1 - 1LASK Linz1 - 0D
-
28/04/2024LASK Linz5 - 0Rapid Wien3 - 0W
-
16/03/2024Rapid Wien0 - 0LASK Linz0 - 0D
-
29/10/2023Rapid Wien3 - 3LASK Linz1 - 1D
-
29/07/2023LASK Linz1 - 1Rapid Wien0 - 1D
-
21/05/2023Rapid Wien1 - 1LASK Linz1 - 0D
-
23/04/2023LASK Linz3 - 1Rapid Wien2 - 0W
-
06/11/2022Rapid Wien1 - 0LASK Linz1 - 0L
-
14/08/2022LASK Linz2 - 1Rapid Wien2 - 0W
-
31/10/2021Rapid Wien3 - 2LASK Linz1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Rapid Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LASK Linz (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
LASK Linz (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LASK Linz và Rapid Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
7 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
8 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: