Đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl, 22h30 ngày 09/5
Kết quả SV Leobendorf vs Neusiedl
Đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl
Phong độ SV Leobendorf gần đây
Phong độ Neusiedl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Leobendorf vs Neusiedl
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl trước đây
-
14/10/2023Neusiedl1 - 4SV Leobendorf0 - 1W
-
25/03/2023SV Leobendorf1 - 1Neusiedl0 - 0D
-
03/09/2022Neusiedl2 - 1SV Leobendorf2 - 0L
-
30/04/2022Neusiedl2 - 2SV Leobendorf1 - 1D
-
18/09/2021SV Leobendorf2 - 3Neusiedl1 - 0L
-
22/08/2020SV Leobendorf1 - 0Neusiedl1 - 0W
-
16/11/2019SV Leobendorf0 - 0Neusiedl0 - 0D
-
03/08/2019Neusiedl3 - 0SV Leobendorf1 - 0L
-
25/05/2019Neusiedl0 - 0SV Leobendorf0 - 0D
-
26/10/2018SV Leobendorf2 - 0Neusiedl0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Neusiedl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Leobendorf (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
SV Leobendorf (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Leobendorf và Neusiedl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 17 | 5 | 4 | 59 | 23 | 36 | 56 | T H T B T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 26 | 14 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 49 | T T H H B T |
3 | Kremser | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 28 | 12 | 46 | B B H T H T |
4 | SV Leobendorf | 26 | 13 | 6 | 7 | 49 | 32 | 17 | 45 | T H T T H B |
5 | Wiener Viktoria | 26 | 10 | 10 | 6 | 45 | 38 | 7 | 40 | B H H T T H |
6 | SC Mannsdorf | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 40 | T H B H B B |
7 | Austria Wien (Youth) | 26 | 9 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 36 | H T H B H B |
8 | Wiener SC | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 38 | 5 | 36 | T T H H H B |
9 | Traiskirchen | 26 | 10 | 5 | 11 | 55 | 44 | 11 | 35 | B B H H B T |
10 | Team Wiener Linien | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 32 | B T B H B T |
11 | Neusiedl | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 51 | -16 | 32 | B B T H B T |
12 | SV Oberwart | 26 | 9 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B T T H B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 43 | -15 | 28 | B H H T T H |
14 | Mauerwerk | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 52 | -28 | 22 | H H H B T T |
15 | Ardagger | 26 | 4 | 9 | 13 | 17 | 33 | -16 | 21 | B H B B H B |
16 | Andelsbuch | 26 | 5 | 4 | 17 | 32 | 58 | -26 | 19 | T H B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: