Đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen, 00h00 ngày 20/4
Kết quả Neusiedl vs Traiskirchen
Đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen
Phong độ Neusiedl gần đây
Phong độ Traiskirchen gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Neusiedl vs Traiskirchen
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen trước đây
-
23/09/2023Traiskirchen1 - 2Neusiedl1 - 0W
-
11/03/2023Traiskirchen1 - 0Neusiedl0 - 0L
-
20/08/2022Neusiedl0 - 2Traiskirchen0 - 2L
-
04/05/2022Traiskirchen1 - 2Neusiedl0 - 2W
-
07/08/2021Neusiedl1 - 3Traiskirchen1 - 1L
-
09/11/2019Traiskirchen5 - 1Neusiedl3 - 0L
-
17/05/2019Traiskirchen2 - 4Neusiedl0 - 1W
-
20/10/2018Neusiedl2 - 0Traiskirchen2 - 0W
-
12/05/2018Neusiedl3 - 4Traiskirchen1 - 1L
-
01/11/2017Traiskirchen2 - 1Neusiedl1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neusiedl (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Neusiedl (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neusiedl và Traiskirchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 15 | 5 | 3 | 52 | 22 | 30 | 50 | T H T T H T |
2 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 55 | 26 | 29 | 45 | T B T T T H |
3 | SV Leobendorf | 23 | 12 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 41 | T H T T H T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H B B B H |
5 | SC Mannsdorf | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 32 | 5 | 39 | T T T T H B |
6 | Austria Wien (Youth) | 23 | 9 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 35 | B H B H T H |
7 | Wiener SC | 23 | 9 | 7 | 7 | 40 | 31 | 9 | 34 | B T T T T H |
8 | Wiener Viktoria | 23 | 8 | 9 | 6 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B B H H |
9 | Traiskirchen | 23 | 9 | 4 | 10 | 46 | 37 | 9 | 31 | H B B B B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 31 | -5 | 28 | H H H B T B |
11 | Neusiedl | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 44 | -15 | 28 | T H B B B T |
12 | SV Oberwart | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | B B H T B T |
13 | Favoritner AC | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 41 | -17 | 21 | H T T B H H |
14 | Ardagger | 23 | 4 | 8 | 11 | 17 | 30 | -13 | 20 | B H B B H B |
15 | Andelsbuch | 23 | 4 | 4 | 15 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T T H B |
16 | Mauerwerk | 23 | 2 | 10 | 11 | 19 | 47 | -28 | 16 | H T B H H H |
Upgrade Team
Cập nhật: