Đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems
Đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems
Phong độ Rheindorf Altach B gần đây
Phong độ VfB Hohenems gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems trước đây
-
27/04/2024VfB Hohenems0 - 1Rheindorf Altach B0 - 1W
-
17/09/2023Rheindorf Altach B4 - 4VfB Hohenems0 - 2D
-
18/03/2023Rheindorf Altach B0 - 5VfB Hohenems0 - 3L
-
04/09/2022VfB Hohenems1 - 4Rheindorf Altach B1 - 2W
-
14/09/2019Rheindorf Altach B4 - 0VfB Hohenems2 - 0W
-
27/07/2019VfB Hohenems1 - 2Rheindorf Altach B1 - 2W
-
03/05/2019VfB Hohenems0 - 3Rheindorf Altach B0 - 1W
-
23/09/2018Rheindorf Altach B3 - 1VfB Hohenems2 - 0W
-
26/10/2017VfB Hohenems2 - 5Rheindorf Altach B1 - 0W
-
22/07/2017Rheindorf Altach B2 - 3VfB Hohenems1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs VfB Hohenems: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach B (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Rheindorf Altach B (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach B thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach B thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach B thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach B và VfB Hohenems trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | B T T T T T |
2 | SV Oberwart | 8 | 3 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 14 | T T H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T B T T T H |
4 | SC Mannsdorf | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T H H T H |
5 | Team Wiener Linien | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 12 | T T B B B H |
6 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
7 | Austria Wien (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H B B H H T |
8 | Traiskirchen | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T B H |
9 | Mauerwerk | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T H H B B |
10 | Kremser | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 10 | H H T H T H |
11 | ASV Siegendorf | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 9 | B H B T H B |
12 | Sportunion Mauer | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H T T B B B |
14 | Favoritner AC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T T B B |
15 | SV Gloggnitz | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H H T |
16 | Wiener Viktoria | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: