Đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg, 20h30 ngày 23/2
Kết quả Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
Đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg trước đây
-
29/09/2024TSV Hartberg2 - 0Rheindorf Altach0 - 0L
-
24/02/2024Rheindorf Altach1 - 2TSV Hartberg1 - 0L
-
01/10/2023TSV Hartberg0 - 0Rheindorf Altach0 - 0D
-
13/05/2023Rheindorf Altach0 - 1TSV Hartberg0 - 1L
-
15/04/2023TSV Hartberg2 - 2Rheindorf Altach0 - 2D
-
16/10/2022Rheindorf Altach1 - 0TSV Hartberg0 - 0W
-
24/07/2022TSV Hartberg2 - 1Rheindorf Altach1 - 0L
-
26/04/2022TSV Hartberg4 - 0Rheindorf Altach0 - 0L
-
12/03/2022Rheindorf Altach0 - 0TSV Hartberg0 - 0D
-
30/10/2021Rheindorf Altach0 - 2TSV Hartberg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Rheindorf Altach (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach và TSV Hartberg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
7 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
8 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: