Đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna, 00h00 ngày 13/4
Kết quả SC Weiz vs USV St. Anna
Đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna
Phong độ SC Weiz gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SC Weiz vs USV St. Anna
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna trước đây
-
10/09/2023USV St. Anna1 - 0SC Weiz1 - 0L
-
01/04/2023SC Weiz4 - 0USV St. Anna2 - 0W
-
21/08/2022USV St. Anna4 - 2SC Weiz0 - 2L
-
03/06/2022USV St. Anna5 - 4SC Weiz1 - 1L
-
30/10/2021SC Weiz1 - 0USV St. Anna0 - 0W
-
12/09/2020SC Weiz2 - 0USV St. Anna0 - 0W
-
07/03/2020SC Weiz3 - 0USV St. Anna3 - 0W
-
04/08/2019USV St. Anna2 - 0SC Weiz0 - 0L
-
16/11/2019USV St. Anna1 - 6SC Weiz0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 8 | 4 | 0 | 4 |
Cúp nghiệp dư Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Weiz vs USV St. Anna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Weiz (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
SC Weiz (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Weiz thắng
Bại: là số trận SC Weiz thua
Thắng: là số trận SC Weiz thắng
Bại: là số trận SC Weiz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Weiz và USV St. Anna trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 14 | 5 | 3 | 48 | 21 | 27 | 47 | H T H T T H |
2 | SR Donaufeld Wien | 22 | 13 | 5 | 4 | 54 | 25 | 29 | 44 | H T B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 28 | 8 | 39 | H T T T T H |
4 | SV Leobendorf | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 27 | 16 | 38 | T T H T T H |
5 | Kremser | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 38 | T H H B B B |
6 | Austria Wien (Youth) | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 27 | 11 | 34 | H B H B H T |
7 | Wiener SC | 22 | 9 | 6 | 7 | 38 | 29 | 9 | 33 | B B T T T T |
8 | Wiener Viktoria | 22 | 8 | 8 | 6 | 36 | 35 | 1 | 32 | H H H B B H |
9 | Traiskirchen | 22 | 9 | 3 | 10 | 44 | 35 | 9 | 30 | T H B B B B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | B H H H B T |
11 | Neusiedl | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 44 | -16 | 25 | T T H B B B |
12 | SV Oberwart | 22 | 7 | 2 | 13 | 22 | 41 | -19 | 23 | T B B H T B |
13 | Ardagger | 22 | 4 | 8 | 10 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B H B B H |
14 | Favoritner AC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 40 | -17 | 20 | B H T T B H |
15 | Andelsbuch | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 47 | -22 | 16 | B B B T T H |
16 | Mauerwerk | 22 | 2 | 9 | 11 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H T B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: