Đối đầu SV Horn vs SV Ried, 18h30 ngày 23/2
Kết quả SV Horn vs SV Ried
Đối đầu SV Horn vs SV Ried
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Horn vs SV Ried
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Horn vs SV Ried trước đây
-
14/11/2024SV Ried5 - 0SV Horn1 - 0L
-
08/07/2022SV Ried0 - 1SV Horn0 - 1W
-
25/03/2021SV Ried3 - 2SV Horn2 - 2L
-
09/08/2024SV Ried4 - 0SV Horn2 - 0L
-
19/04/2024SV Horn0 - 2SV Ried0 - 1L
-
29/09/2023SV Ried5 - 0SV Horn2 - 0L
-
25/07/2020SV Horn2 - 3SV Ried1 - 1L
-
02/11/2019SV Ried3 - 1SV Horn2 - 0L
-
06/04/2019SV Horn0 - 5SV Ried0 - 2L
-
19/10/2022SV Horn2 - 3SV Ried2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Horn vs SV Ried
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs SV Ried: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs SV Ried: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Áo | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs SV Ried: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
SV Horn (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Horn và SV Ried trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: