Đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels, 00h00 ngày 07/4
Kết quả USV St. Anna vs WSC Hertha Wels
Đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels
Phong độ USV St. Anna gần đây
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: USV St. Anna vs WSC Hertha Wels
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels trước đây
-
02/09/2023WSC Hertha Wels4 - 0USV St. Anna2 - 0L
-
29/04/2023WSC Hertha Wels2 - 1USV St. Anna1 - 0L
-
18/09/2022USV St. Anna1 - 1WSC Hertha Wels1 - 0D
-
21/05/2022WSC Hertha Wels3 - 1USV St. Anna1 - 1L
-
09/10/2021USV St. Anna0 - 3WSC Hertha Wels0 - 2L
-
03/10/2020USV St. Anna6 - 2WSC Hertha Wels2 - 1W
-
02/11/2019USV St. Anna1 - 4WSC Hertha Wels0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs WSC Hertha Wels: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USV St. Anna (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
USV St. Anna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USV St. Anna thắng
Bại: là số trận USV St. Anna thua
Thắng: là số trận USV St. Anna thắng
Bại: là số trận USV St. Anna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USV St. Anna và WSC Hertha Wels trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 21 | 14 | 4 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T H T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 21 | 12 | 5 | 4 | 48 | 25 | 23 | 41 | H H T B T T |
3 | SC Mannsdorf | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 28 | 8 | 39 | H T T T T H |
4 | SV Leobendorf | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 27 | 16 | 38 | T T H T T H |
5 | Kremser | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 38 | B T H H B B |
6 | Austria Wien (Youth) | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 27 | 11 | 34 | H B H B H T |
7 | Wiener Viktoria | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 34 | 1 | 31 | B H H H B B |
8 | Traiskirchen | 21 | 9 | 3 | 9 | 42 | 31 | 11 | 30 | T T H B B B |
9 | Wiener SC | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 27 | 7 | 30 | B B B T T T |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | T B H H H B |
11 | Neusiedl | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 44 | -16 | 25 | T T H B B B |
12 | SV Oberwart | 21 | 7 | 2 | 12 | 22 | 35 | -13 | 23 | T T B B H T |
13 | Ardagger | 21 | 4 | 7 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | B H B H B B |
14 | Favoritner AC | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 40 | -17 | 19 | H B H T T B |
15 | Andelsbuch | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B B T T |
16 | Mauerwerk | 21 | 2 | 8 | 11 | 16 | 44 | -28 | 14 | H B H T B H |
Upgrade Team
Cập nhật: