Đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 01/9
Kết quả LASK Linz vs Wolfsberger AC
Đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC
Phong độ LASK Linz gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: LASK Linz vs Wolfsberger AC
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC trước đây
-
24/02/2024LASK Linz0 - 1Wolfsberger AC0 - 1L
-
30/09/2023Wolfsberger AC2 - 1LASK Linz2 - 0L
-
30/10/2022LASK Linz4 - 1Wolfsberger AC3 - 0W
-
06/08/2022Wolfsberger AC1 - 5LASK Linz0 - 4W
-
06/03/2022Wolfsberger AC1 - 0LASK Linz0 - 0L
-
17/10/2021LASK Linz0 - 1Wolfsberger AC0 - 0L
-
12/05/2021Wolfsberger AC0 - 4LASK Linz0 - 2W
-
11/04/2021LASK Linz2 - 1Wolfsberger AC1 - 0W
-
28/01/2021Wolfsberger AC0 - 3LASK Linz0 - 0W
-
04/03/2021Wolfsberger AC0 - 0LASK Linz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Wolfsberger AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LASK Linz (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
LASK Linz (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LASK Linz và Wolfsberger AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Sturm Graz | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Austria Wien | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H T |
4 | FC Blau Weiss Linz | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B H T |
5 | Rapid Wien | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H T B |
6 | Wolfsberger AC | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Rheindorf Altach | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T T B |
8 | WSG Swarovski Tirol | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | T H B B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H B T |
10 | LASK Linz | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B B |
11 | Grazer AK | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H H B |
12 | TSV Hartberg | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: