Kết quả Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg, 19h30 ngày 27/04
Kết quả Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
Đối đầu Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.5
0.67U 2.5
1.101
3.10X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 6
-
Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
-
15'Chibuike Nwaiwu (Assist:Ervin Omic)1-0
-
31'Dominik Baumgartner1-0
-
41'1-0Tim Trummer
-
53'1-0Mamady Diambou
-
54'Erik Kojzek (Assist:Emmanuel Agyeman Ofori)2-0
-
58'2-0Adam Daghim
-
65'2-0Alexander Schlager
-
90'2-0Yorbe Vertessen
-
90'2-0Samson Baidoo
-
90'2-0Samson Baidoo
-
90'2-1
Nene Dorgeles
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
-
Wolfsberger ACRed Bull Salzburg
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt11
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
206Số đường chuyền630
-
-
60%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn14
-
-
19Ném biên31
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách4
-
-
21Long pass22
-
-
74Pha tấn công147
-
-
26Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs