Kết quả LASK Linz vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 5

  • LASK Linz vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Simon Piesinger
  • 26'
    0-1
    Thierno Ballo
  • 30'
    0-2
    goal David Atanga (Assist:Dejan Zukic)
  • 35'
    Valon Berisha
    0-2
  • 40'
    Sascha Horvath
    0-2
  • 48'
    0-3
    goal Maximilian Ullmann (Assist:Angelo Gattermayer)
  • 51'
    0-4
    goal Ervin Omic
  • 71'
    0-4
    Simon Piesinger
  • 85'
    0-5
    goal Maximilian Ullmann
  • 90'
    Marin Ljubicic goal 
    1-5
  • 90'
    1-5
    Dominik Baumgartner
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • LASK Linz vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê

  • LASK Linz
    Wolfsberger AC
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •