Kết quả CA Atlas vs CA Lugano, 01h00 ngày 06/08
Kết quả CA Atlas vs CA Lugano
Đối đầu CA Atlas vs CA Lugano
Phong độ CA Atlas gần đây
Phong độ CA Lugano gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202401:00
-
CA Atlas 31CA Lugano 81Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.821
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Atlas vs CA Lugano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024 » vòng 5
-
CA Atlas vs CA Lugano: Diễn biến chính
-
2'Gonzalo Ronconi1-0
-
51'1-1Javier Rossi
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Atlas vs CA Lugano: Số liệu thống kê
-
CA AtlasCA Lugano
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
103Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 21 | 13 | 8 | 0 | 25 | 4 | 21 | 47 | T T T H H T |
2 | Deportivo Espanol | 21 | 12 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 41 | B H T T T B |
3 | General Lamadrid | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 16 | 22 | 40 | H T T T B H |
4 | Berazategui | 21 | 11 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 37 | T B H T H T |
5 | Ituzaingo | 21 | 8 | 9 | 4 | 24 | 16 | 8 | 33 | H T T T B T |
6 | Uhl Que Sa | 22 | 9 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 33 | T T T T H B |
7 | Deportivo Muniz | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 31 | T T T B B B |
8 | Claypole | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 18 | 10 | 30 | B B T B T T |
9 | Central Cordoba De Rosario | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 21 | 2 | 30 | B T H B T B |
10 | Club Lujan | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 26 | 0 | 30 | B B T B B T |
11 | Central Ballester | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 30 | T B B T T H |
12 | Juventud Unida | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 29 | T H B T B T |
13 | Centro Espanol | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 20 | -1 | 28 | B B B T H B |
14 | Sportivo Barracas | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T T B H H |
15 | Victoriano Arenas | 20 | 7 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 27 | T T B B H T |
16 | Leandro N Alem | 20 | 5 | 11 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | B T T H B H |
17 | CA Atlas | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B B H H B |
18 | Puerto Nuevo | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | H H B H H H |
19 | El Porvenir | 21 | 5 | 9 | 7 | 10 | 12 | -2 | 24 | H T H H H T |
20 | Yupanqui | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 23 | T H T T B B |
21 | Defensores de Cambaceres | 21 | 4 | 10 | 7 | 11 | 17 | -6 | 22 | B H B B H H |
22 | Argentino de Rosario | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 27 | -2 | 20 | H B T B T B |
23 | CA Lugano | 21 | 3 | 8 | 10 | 20 | 38 | -18 | 17 | H B B H T H |
24 | Mercedes | 21 | 3 | 7 | 11 | 11 | 25 | -14 | 16 | B H H B B H |
25 | Deportivo Paraguayo | 21 | 1 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 11 | B B H B H T |
Upgrade Play-offs