Kết quả CA Atlas vs CA Lugano, 01h00 ngày 06/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024 » vòng 5

  • CA Atlas vs CA Lugano: Diễn biến chính

  • 2'
    Gonzalo Ronconi goal 
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Javier Rossi

BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Pilar 21 13 8 0 25 4 21 47 T T T H H T
2 Deportivo Espanol 21 12 5 4 29 16 13 41 B H T T T B
3 General Lamadrid 20 12 4 4 38 16 22 40 H T T T B H
4 Berazategui 21 11 4 6 27 18 9 37 T B H T H T
5 Ituzaingo 21 8 9 4 24 16 8 33 H T T T B T
6 Uhl Que Sa 22 9 6 7 19 18 1 33 T T T T H B
7 Deportivo Muniz 20 9 4 7 23 21 2 31 T T T B B B
8 Claypole 21 8 6 7 28 18 10 30 B B T B T T
9 Central Cordoba De Rosario 21 8 6 7 23 21 2 30 B T H B T B
10 Club Lujan 21 9 3 9 26 26 0 30 B B T B B T
11 Central Ballester 21 8 6 7 22 26 -4 30 T B B T T H
12 Juventud Unida 21 8 5 8 21 24 -3 29 T H B T B T
13 Centro Espanol 21 8 4 9 19 20 -1 28 B B B T H B
14 Sportivo Barracas 21 8 4 9 17 24 -7 28 B T T B H H
15 Victoriano Arenas 20 7 6 7 14 18 -4 27 T T B B H T
16 Leandro N Alem 20 5 11 4 21 15 6 26 B T T H B H
17 CA Atlas 21 7 5 9 20 21 -1 26 T B B H H B
18 Puerto Nuevo 20 5 10 5 19 18 1 25 H H B H H H
19 El Porvenir 21 5 9 7 10 12 -2 24 H T H H H T
20 Yupanqui 22 6 5 11 21 35 -14 23 T H T T B B
21 Defensores de Cambaceres 21 4 10 7 11 17 -6 22 B H B B H H
22 Argentino de Rosario 21 5 5 11 25 27 -2 20 H B T B T B
23 CA Lugano 21 3 8 10 20 38 -18 17 H B B H T H
24 Mercedes 21 3 7 11 11 25 -14 16 B H H B B H
25 Deportivo Paraguayo 21 1 8 12 11 30 -19 11 B B H B H T

Upgrade Play-offs