Kết quả Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown, 03h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 35

  • Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Marcos Pinto
  • 19'
    Alejandro Fabian Gagliardi  
    Emanuel Moreno  
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Camilo Andres Machado
  • 66'
    Martin Rodrigo Rivero  
    Alejandro Sebastian Navarro  
    0-1
  • 67'
    Rodrigo Mosqueira  
    Enzo Martinez  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Esteban Gonzalez
     Renso Perez
  • 68'
    0-1
     Alejandro Chiavetto
     Hugo Sandoval
  • 72'
    Patricio Cucchi goal 
    1-1
  • 77'
    Milton Ramos  
    Enzo Silcan  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Braian Alvarez
     Maximiliano Luayza Koot
  • 78'
    Matias Villarreal  
    Damian Oscar Lemos  
    1-1
  • 87'
    Marcelo Herrera
    1-1
  • 90'
    Alejandro Fabian Gagliardi goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Francisco Funes
     Camilo Andres Machado
  • Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: Đội hình chính và dự bị

  • Agropecuario de Carlos Casares4-4-2
    1
    German Salort
    3
    Enzo Silcan
    6
    Enzo Lettieri
    2
    Marcelo Herrera
    4
    Alejo Montero
    11
    Emanuel Moreno
    10
    Eduardo Alejandro Melo
    5
    Damian Oscar Lemos
    8
    Enzo Martinez
    9
    Patricio Cucchi
    7
    Alejandro Sebastian Navarro
    7
    Hugo Sandoval
    9
    Martiniano Moreno
    8
    Renso Perez
    5
    Federico Marini
    10
    Maximiliano Luayza Koot
    11
    Camilo Andres Machado
    4
    Valentino Werro
    2
    Nicolás Bazzana
    6
    Nicolas Jose Herranz
    3
    Marcos Pinto
    1
    Matias Soria
    Guillermo Brown4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Gustavo Areco
    15Braian Camisassa
    20Alejandro Fabian Gagliardi
    19Rodrigo Mosqueira
    12Fernando Otarola
    17Milton Ramos
    16Martin Rodrigo Rivero
    18Alan Schonfeld
    14Matias Villarreal
    Braian Alvarez 18
    Alejandro Chiavetto 16
    Francisco Funes 20
    Esteban Gonzalez 15
    Ricardo Grance 14
    Santiago Gutierrez 17
    Joaquin Mancilla 19
    Elias Martinez 13
    Franco Samuel Velazquez 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Saja
    Hugo Barrientos
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: Số liệu thống kê

  • Agropecuario de Carlos Casares
    Guillermo Brown
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H