Kết quả Alvarado Mar del Plata vs Aldosivi Mar del Plata, 01h00 ngày 12/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 27

  • Alvarado Mar del Plata vs Aldosivi Mar del Plata: Diễn biến chính

  • 40'
    Diego Becker goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Gonzalo Soto
  • 45'
    Alan Robledo
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jorge Carlos Carranza
  • 45'
    Oscar Hector Belinetz
    1-0
  • 47'
    Nicolas Ortiz
    1-0
  • 56'
    1-0
     Lucas Gonzalez Martinez
     Gonzalo Augustin Pineiro
  • 57'
    1-0
     Santiago Lujan
     Nicolas Lamendola
  • 62'
    Lucas Monzon
    1-0
  • 63'
    1-0
    Emanuel Iniguez
  • 69'
    Sebastian Jaurena
    1-0
  • 77'
    Guido Vadala  
    Guillermo Nicolas Sanchez  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Elias Torres
     AgustIn Alonso
  • 86'
    Tomas Rambert  
    Diego Becker  
    1-0
  • Alvarado Mar del Plata vs Aldosivi Mar del Plata: Đội hình chính và dự bị

  • Alvarado Mar del Plata5-4-1
    1
    Juan Manuel Lungarzo
    3
    Agustin Aleo
    6
    Lucas Monzon
    2
    Alan Robledo
    4
    Nicolas Ortiz
    7
    Franco Malagueno
    10
    Guillermo Nicolas Sanchez
    5
    Nery Leyes
    8
    Sebastian Jaurena
    11
    Diego Becker
    9
    Oscar Hector Belinetz
    9
    Agustin Colazo
    10
    AgustIn Alonso
    11
    Nicolas Lamendola
    8
    Gonzalo Augustin Pineiro
    5
    Juan Ignacio Sills
    7
    Alan Sosa
    4
    Rodrigo Gonzalez
    2
    Gonzalo Soto
    6
    Emanuel Iniguez
    3
    Ignacio Guerrico
    1
    Jorge Carlos Carranza
    Aldosivi Mar del Plata4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mariano Bettini
    13Tomas Fernandez
    12Leandro Finochietto
    17Gonzalo Lamardo
    15Matias Mansilla
    20Marco Miori
    16Joaquin Ochoa Gimenez
    18Tomas Rambert
    19Guido Vadala
    Alexis Devesa 18
    Marcelo Esponda 14
    Ariel Gonzalez 13
    Lucas Gonzalez Martinez 20
    Nahuel Gonzalez 12
    Natanael Guzman 17
    Valentin Larralde 15
    Santiago Lujan 16
    Elias Torres 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Alvarado Mar del Plata vs Aldosivi Mar del Plata: Số liệu thống kê

  • Alvarado Mar del Plata
    Aldosivi Mar del Plata
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H