Kết quả Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley, 03h00 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 34

  • Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Jorge Matias Scolari
  • 10'
    Oscar Piris
    0-0
  • 12'
    0-0
    Lucas David Baldunciel
  • 33'
    Facundo Melillan
    0-0
  • 35'
    Cristian Diaz
    0-0
  • 46'
    Franco Posse  
    Kevin Isa Luna  
    0-0
  • 46'
    Alejo Antilef  
    Gaspar Triverio  
    0-0
  • 64'
    Emiliano Encina  
    David Romero  
    0-0
  • 64'
    Tomas Castro  
    Matias Kabalin  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Agustin Sosa
     Lucas David Baldunciel
  • 65'
    0-0
     Juan Frias
     Juan Martin Imbert
  • 69'
    0-0
    Jorge Matias Scolari
  • 72'
    Matias Ferrari  
    Brian Mieres  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Francisco Ilarregui
     Fernando Emanuel Ibanez
  • 88'
    0-0
     Franco Ayunta
     Marcos Luis Arturia
  • 88'
    0-0
     Leandro Lucero
     Lucas Richarte
  • Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mitre de Santiago del Estero4-4-2
    1
    Joaquin Ledesma
    3
    Marcos Sanchez
    6
    Facundo Melillan
    2
    Oscar Piris
    4
    Brian Mieres
    11
    Cristian Diaz
    7
    Gaspar Triverio
    5
    Juan Ignacio Alessandroni
    8
    Matias Kabalin
    10
    Kevin Isa Luna
    9
    David Romero
    9
    Marcos Luis Arturia
    10
    Juan Martin Imbert
    8
    Fernando Emanuel Ibanez
    5
    Nicolás Da Campo
    11
    Lucas Richarte
    7
    Lucas David Baldunciel
    4
    Jorge Matias Scolari
    2
    Augusto Aguirre
    6
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
    3
    Pedro Souto
    1
    Francisco Rago
    Temperley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Nicolas Samuel Agorreca
    19Alejo Antilef
    17Tomas Castro
    18Emiliano Encina
    15Matias Ferrari
    21Juan Pablo Gobetto
    12Luciano Jachfe
    20Franco Posse
    30Facundo Wiechniak
    Franco Ayunta 18
    Julian Carrasco 19
    Pablo Casarico 13
    Valentin Diaz 12
    Juan Frias 30
    Francisco Ilarregui 17
    Leandro Lucero 15
    Emiliano Saliadarre 20
    Agustin Sosa 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnaldo Sialle
    Gaston Ruben Esmerado
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: Số liệu thống kê

  • Atletico Mitre de Santiago del Estero
    Temperley
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H