Kết quả Temperley vs Atletico Atlanta, 00h10 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 29

  • Temperley vs Atletico Atlanta: Diễn biến chính

  • 26'
    Augusto Aguirre
    0-0
  • 52'
    0-0
    Dylan Gissi
  • 59'
    Nicolás Da Campo
    0-0
  • 63'
    Lucas Richarte
    0-0
  • 65'
    0-0
     Luis Aldair Arroyo Cabeza
     Carlo Lattanzio
  • 66'
    Julian Mavilla  
    Franco Ayunta  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Alejo Dramisino
  • 74'
    0-1
     Maximiliano Gonzalez
     Nicolas Previtali
  • 74'
    0-1
     Ivo Costantino
     Erik Bodencer
  • 78'
    Marcos Luis Arturia goal 
    1-1
  • 80'
    Juan Martin Imbert  
    Juan Frias  
    1-1
  • 80'
    1-1
    Maximiliano Gonzalez
  • 80'
    Lucas David Baldunciel  
    Emiliano Saliadarre  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Maximiliano Gonzalez
  • 86'
    Juan Martin Imbert
    1-1
  • 87'
    Julian Carrasco  
    Lucas Richarte  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Alejandro Sanchez
  • 90'
    1-1
     Danilo Fernando Evangelista de Souza
     Leonardo Marinucci
  • Temperley vs Atletico Atlanta: Đội hình chính và dự bị

  • Temperley4-4-2
    1
    Francisco Rago
    3
    Pedro Souto
    6
    Augusto Aguirre
    2
    Jorge Matias Scolari
    4
    Agustin Sosa
    7
    Emiliano Saliadarre
    10
    Juan Frias
    5
    Nicolás Da Campo
    8
    Lucas Richarte
    11
    Marcos Luis Arturia
    9
    Franco Ayunta
    7
    Leonardo Marinucci
    9
    Erik Bodencer
    8
    Alejo Dramisino
    5
    Juan Manuel Requena
    10
    Nicolas Previtali
    11
    Carlo Lattanzio
    4
    Pablo Rosales
    2
    Dylan Gissi
    6
    Tomas Alejandro Rojas
    3
    Tomas Ariel Silva
    1
    Alejandro Sanchez
    Atletico Atlanta4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Lucas David Baldunciel
    17Julian Carrasco
    13Pablo Casarico
    12Valentin Diaz
    15Fernando Emanuel Ibanez
    16Juan Martin Imbert
    18Leandro Lucero
    20Julian Mavilla
    14Juan Pablo Segovia Gonzalez
    Luis Aldair Arroyo Cabeza 17
    Jonathan Canete 18
    Ivo Costantino 19
    Danilo Fernando Evangelista de Souza 13
    Leonardo Flores 14
    Bruno Galvan 12
    Maximiliano Gonzalez 15
    Nicolas Medina 20
    Gabriel Vega 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaston Ruben Esmerado
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Temperley vs Atletico Atlanta: Số liệu thống kê

  • Temperley
    Atletico Atlanta
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H