Kết quả Almirante Brown vs Temperley, 01h00 ngày 02/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 30

  • Almirante Brown vs Temperley: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Emiliano Saliadarre
  • 46'
    Gonzalo Errecalde  
    Leandro Quiroz  
    0-0
  • 46'
    Jose Luis Escurra  
    Tomas Diaz  
    0-0
  • 56'
    Brian Fernandez
    0-0
  • 63'
    0-0
     Luis Lopez
     Marcos Luis Arturia
  • 63'
    0-0
     Julian Mavilla
     Emiliano Saliadarre
  • 64'
    Bruno Cenci  
    Santiago Gauna  
    0-0
  • 69'
    Facundo Mino
    0-0
  • 72'
    Brian Fernandez
    0-0
  • 73'
    Ulises Abreliano  
    Natan Acosta  
    0-0
  • 73'
    Leandro Guzman  
    Christian Varela  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Juan Martin Imbert
     Franco Ayunta
  • 81'
    0-0
     Lucas David Baldunciel
     Juan Frias
  • Almirante Brown vs Temperley: Đội hình chính và dự bị

  • Almirante Brown4-2-3-1
    1
    Ramiro Martinez
    3
    Alex Nicolas Ochoa
    6
    Leandro Quiroz
    2
    Facundo Mino
    4
    Christian Varela
    5
    Santiago Gauna
    8
    Natan Acosta
    10
    Tomas Diaz
    11
    Joaquin Ibanez
    9
    Ramon Gonzalez Herrero
    7
    Brian Fernandez
    9
    Franco Ayunta
    7
    Emiliano Saliadarre
    11
    Marcos Luis Arturia
    10
    Juan Frias
    8
    Lucas Richarte
    5
    Nicolás Da Campo
    4
    Agustin Sosa
    2
    Augusto Aguirre
    6
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
    3
    Pedro Souto
    1
    Francisco Rago
    Temperley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ulises Abreliano
    18Tomas Almada
    15Bruno Cenci
    14Gonzalo Errecalde
    17Jose Luis Escurra
    12Nazareno Ferreyra
    16Leandro Guzman
    20Lautaro Leguizamon
    19Samuel Portillo
    Lucas David Baldunciel 19
    Matias Calzon 14
    Pablo Casarico 13
    Valentin Diaz 12
    Fernando Emanuel Ibanez 15
    Juan Martin Imbert 16
    Luis Lopez 18
    Leandro Lucero 17
    Julian Mavilla 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaston Ruben Esmerado
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Almirante Brown vs Temperley: Số liệu thống kê

  • Almirante Brown
    Temperley
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    155
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    104
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H