Kết quả Atletico Rafaela vs Temperley, 07h00 ngày 06/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 26

  • Atletico Rafaela vs Temperley: Diễn biến chính

  • 62'
    Lucas Albertengo  
    Juan Daniel Galeano  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Marcos Luis Arturia
     Luis Lopez
  • 68'
    Bautista Tomatis  
    Matias Pardo  
    0-0
  • 71'
    Matias Valdivia
    0-0
  • 80'
    0-0
     Lucas Richarte
     Franco Ayunta
  • 80'
    0-0
     Lucas David Baldunciel
     Juan Frias
  • 81'
    Augusto Berrondo  
    Ricardo Dichiara  
    0-0
  • 81'
    Ivan Dario Sandoval  
    Patricio Elias Vidal  
    0-0
  • 82'
    0-0
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
  • 83'
    Kevin Jappert goal 
    1-0
  • 85'
    1-0
    Agustin Sosa
  • 88'
    1-0
     Emiliano Saliadarre
     Nicolás Da Campo
  • 88'
    1-0
     Juan Martin Imbert
     Fernando Emanuel Ibanez
  • Atletico Rafaela vs Temperley: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Rafaela4-4-2
    1
    EMANUEL BILBAO
    3
    Matias Valdivia
    6
    Kevin Jappert
    2
    Gustavo Manuel Navarro Galeano
    4
    Julian Fuyana
    7
    Jonás Aguirre
    10
    Juan Daniel Galeano
    5
    Juan Capurro
    8
    Matias Pardo
    11
    Patricio Elias Vidal
    9
    Ricardo Dichiara
    9
    Luis Lopez
    11
    Franco Ayunta
    7
    Juan Frias
    10
    Julian Mavilla
    5
    Nicolás Da Campo
    8
    Fernando Emanuel Ibanez
    4
    Agustin Sosa
    2
    Augusto Aguirre
    6
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
    3
    Pedro Souto
    1
    Francisco Rago
    Temperley4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Emiliano Aguero
    18Lucas Albertengo
    12Mayco Bergia
    19Augusto Berrondo
    13Rodrigo Colombo
    20Ivan Dario Sandoval
    16Joaquin Stizza
    17Bautista Tomatis
    14Enzo Wuattier
    Marcos Luis Arturia 18
    Lucas David Baldunciel 19
    Pablo Casarico 13
    Valentin Diaz 12
    Juan Martin Imbert 17
    Leandro Lucero 15
    Lucas Richarte 16
    Emiliano Saliadarre 20
    Jorge Matias Scolari 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaston Ruben Esmerado
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Atletico Rafaela vs Temperley: Số liệu thống kê

  • Atletico Rafaela
    Temperley
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H