Kết quả Banfield vs Independiente Rivadavia, 07h00 ngày 24/09
Kết quả Banfield vs Independiente Rivadavia
Nhận định, soi kèo Banfield vs Independiente Rivadavia, 7h ngày 24/9
Đối đầu Banfield vs Independiente Rivadavia
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202407:00
-
Banfield 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
Banfield vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
42'Martin Canete1-0
-
45'Matias Gonzalez
Damian Rodrigo Diaz1-0 -
46'1-0Juan Ignacio Cavallaro
Agustin Nicolas Mulet -
61'Mathias de Ritis2-0
-
62'2-0Maximiliano Gonzalo Alvez
Gonzalo Rios -
62'2-0Jorge Sanguina
Fernando Romero -
65'2-0Luis Sequeira
Ezequiel Ham -
70'2-0Ivan Villalba
-
75'Yonathan Rodríguez
Martin Canete2-0 -
75'Juan Iribarren
Ramiro Di Luciano2-0 -
75'Lisandro Pinero
Geronimo Rivera2-0 -
76'2-0Tobias Ostchega
Federico Emanuel Milo -
81'Juan Ignacio Rodriguez
Cristian David Nunez Morales2-0 -
90'Juan Ignacio Rodriguez2-0
-
Banfield vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti15Mathias de Ritis3Nicolas Hernandez2Alexis Maldonado34Ramiro Di Luciano24Martin Canete5Cristian David Nunez Morales7Geronimo Rivera20Damian Rodrigo Diaz22Juan Pablo Alvarez9Bruno Christian Sepulveda39Fernando Romero28Gonzalo Rios8Ezequiel Ham22Sebastian Villa Cano26Franco Agustin Romero6Agustin Nicolas Mulet41Matias Ruiz Diaz40Ivan Villalba42Sheyko Studer25Federico Emanuel Milo1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
10Matias Gonzalez29Juan Iribarren32Yonathan Rodríguez31Lisandro Pinero11Juan Ignacio Rodriguez26Jose Antonio Devecchi25Luciano Leonel Recalde47Gabriel Aranda14Braian Galván38Lautaro Villegas18Mauricio Roldan30Leandro Julian GarateJuan Ignacio Cavallaro 13Maximiliano Gonzalo Alvez 10Jorge Sanguina 9Luis Sequeira 24Tobias Ostchega 16Gonzalo Marinelli 32Nahuel Gallardo 20Luciano Abecasis 29Luciano Gomez 14Imanol Segovia 3Mauricio Cardillo 23Mauricio Asenjo 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
BanfieldIndependiente Rivadavia
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
254Số đường chuyền364
-
-
61%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn16
-
-
36Ném biên50
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách6
-
-
19Long pass28
-
-
77Pha tấn công118
-
-
40Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |