Kết quả Banfield vs Velez Sarsfield, 03h30 ngày 12/08
Kết quả Banfield vs Velez Sarsfield
Đối đầu Banfield vs Velez Sarsfield
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202403:30
-
Banfield 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2
0.96U 2
0.931
2.87X
3.052
2.46Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
Banfield vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
16'0-1Francisco Andres Pizzini (Assist:Braian Ezequiel Romero)
-
25'Alejandro Maciel0-1
-
55'Ignacio Agustin Rodriguez0-1
-
57'0-2Claudio Ezequiel Aquino (Assist:Thiago Fernandez)
-
62'Bruno Christian Sepulveda (Assist:Juan Pablo Alvarez)1-2
-
64'Juan Bizans
Jesus Miguel Soraire1-2 -
64'Mathias de Ritis
Guillermo Enrique1-2 -
64'Martin Canete
Ignacio Agustin Rodriguez1-2 -
68'1-2Michael Nicolas Santos Rosadilla
Thiago Fernandez -
72'1-2Patricio Pernicone
Emanuel Mammana -
72'1-2Matias Pellegrini
Francisco Andres Pizzini -
75'Bruno Christian Sepulveda (Assist:Juan Pablo Alvarez)2-2
-
86'Mauricio Roldan
Matias Gonzalez2-2 -
90'Gabriel Aranda
Nicolas Hernandez2-2
-
Banfield vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti19Ezequiel Bonifacio3Nicolas Hernandez4Alejandro Maciel6Guillermo Enrique32Yonathan Rodríguez8Jesus Miguel Soraire11Ignacio Agustin Rodriguez10Matias Gonzalez22Juan Pablo Alvarez9Bruno Christian Sepulveda9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia2Emanuel Mammana31Valentin Gomez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
15Mathias de Ritis24Martin Canete17Juan Bizans18Mauricio Roldan47Gabriel Aranda26Jose Antonio Devecchi29Juan Iribarren25Luciano Leonel Recalde14Braian Galván27Lautaro Gomez38Lautaro Villegas39Marcos EcheverriaMichael Nicolas Santos Rosadilla 7Patricio Pernicone 23Matias Pellegrini 11Lautaro Garzon 42Aaron Quiroz 6Tomas Guidara 24Leonel Roldán 19Tomas Cavanagh 37Alvaro Montoro 36Santiago Caseres 35Benjamin Bosch 47Maher Carrizo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
BanfieldVelez Sarsfield
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
298Số đường chuyền415
-
-
70%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn11
-
-
29Ném biên37
-
-
23Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass22
-
-
67Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |