Kết quả Boca Juniors vs Argentinos Juniors, 07h00 ngày 07/10
Kết quả Boca Juniors vs Argentinos Juniors
Đối đầu Boca Juniors vs Argentinos Juniors
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202407:00
-
Boca Juniors 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2
1.06U 2
0.821
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Boca Juniors vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
12'Edinson Cavani0-0
-
24'0-0Francis Mac Allister
-
32'Miguel Merentiel1-0
-
45'1-0Jose Herrera
-
46'1-0Tomas Molina
Gaston Veron -
46'1-0Santiago Rodriguez
Jose Herrera -
62'1-0Cristian Ferreira
Nicolas Adrian Oroz -
68'Jabes Saralegui
Kevin Zenon1-0 -
68'Oscar Exequiel Zeballos
Brian Nicolas Aguirre1-0 -
78'1-0Maximiliano Samuel Romero
Alan Lescano -
78'1-0Matias Perello
Francis Mac Allister -
78'Lucas Janson
Miguel Merentiel1-0 -
78'Milton Gimenez
Edinson Cavani1-0 -
82'Juan Barinaga
Ignacio Miramon1-0 -
84'Cristian Lema1-0
-
88'Milton Gimenez Goal Disallowed1-0
-
90'Tomas Belmonte1-0
-
Boca Juniors vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-212Leandro Brey23Lautaro Blanco38Aaron Anselmino2Cristian Lema17Luis Advincula Castrillon33Brian Nicolas Aguirre30Tomas Belmonte21Ignacio Miramon22Kevin Zenon10Edinson Cavani16Miguel Merentiel10Gaston Veron11Jose Herrera22Alan Lescano8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni30Francis Mac Allister21Nicolas Adrian Oroz14Kevin Coronel16Francisco Alvarez2Tobias Palacio6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
47Jabes Saralegui7Oscar Exequiel Zeballos9Milton Gimenez11Lucas Janson24Juan Barinaga13Javier Hernan Garcia40Lorenzo Gallotti34Mateo Mendia3Marcelo Saracchi43Milton Delgado53Joaquín Ruíz45Mauricio BenitezTomas Molina 27Santiago Rodriguez 7Cristian Ferreira 17Matias Perello 28Maximiliano Samuel Romero 9Agustín Mangiaut 35Fernando Nicolas Meza 18Jonathan Galvan 19Manuel Guillen 31Emiliano Viveros 29Ariel Gamarra 36Nicolas Cordero 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsArgentinos Juniors
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
241Số đường chuyền450
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn12
-
-
21Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
27Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách13
-
-
20Long pass35
-
-
77Pha tấn công125
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |