Kết quả CA Huracan vs Belgrano, 06h30 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 11

  • CA Huracan vs Belgrano: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Rafael Marcelo Delgado
  • CA Huracan vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị

  • CA Huracan4-3-3
    1
    Hernan Ismael Galindez
    13
    Guillermo Benitez
    3
    Lucas Carrizo
    6
    Fabio Pereyra
    29
    Hernan De La Fuente
    5
    William Alarcón
    24
    Federico Fattori Mouzo
    20
    Rodrigo Echeverria
    16
    Rodrigo Cabral
    9
    Ramon Abila
    10
    Walter Mazzantti
    7
    Matias Suarez
    19
    Pablo Chavarria
    45
    Agustin Baldi
    48
    Lucas Bustos
    26
    Facundo Lencioni
    35
    Francisco Facello
    34
    Geronimo Heredia
    8
    Gabriel Compagnucci
    33
    Rafael Marcelo Delgado
    21
    Ignacio Tapia
    25
    Juan Espinola
    Belgrano4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Hector Fertoli
    25Cesar Ibanez
    17Sebastian Ramirez
    2Omar Fernando Tobio
    32Sebastian Tomas Meza
    33Guillermo Enio Burdisso
    4Lucas Souto
    26Agustín Toledo
    21Franco Watson
    11Franco Alfonso
    43Eric Kleybel Ramirez Matheus
    19Marcelo Perez
    Ramiro Hernandes 51
    Bryan Reyna 11
    Lucas Bernabeu 47
    Maximo Oses 52
    Franco Rami 43
    Ignacio Chicco 1
    Juan Herrera 57
    Lucio Velazco 56
    Jeremias Lucco 42
    Mirko Bonfigli 58
    Gonzalo Zelarayán 54
    Santiago Acosta 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Hernan Martinez
    Guillermo Farre
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • CA Huracan vs Belgrano: Số liệu thống kê

  • CA Huracan
    Belgrano
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 160
    Số đường chuyền
    99
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 13
    Long pass
    11
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    27
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 22 12 7 3 35 15 20 43 T H H H T H
2 CA Huracan 22 11 9 2 25 11 14 42 T T H H T T
3 Racing Club 23 12 4 7 34 22 12 40 T B T T T T
4 River Plate 22 9 9 4 30 16 14 36 H H H T T T
5 Talleres Cordoba 22 9 9 4 26 22 4 36 H B H H B T
6 Club Atlético Unión 22 10 6 6 24 21 3 36 B B T T B T
7 Atletico Tucuman 22 9 6 7 21 22 -1 33 B B T H T B
8 Boca Juniors 22 8 7 7 27 23 4 31 T B H B T T
9 Deportivo Riestra 22 8 7 7 23 23 0 31 B T H H H H
10 Independiente 22 6 12 4 19 14 5 30 T T H H T B
11 Belgrano 22 7 9 6 27 25 2 30 H B H B H T
12 Estudiantes La Plata 22 7 9 6 25 23 2 30 T T H H H H
13 CA Platense 22 7 9 6 17 16 1 30 H T T H H H
14 Instituto AC Cordoba 22 8 5 9 28 25 3 29 T B H B B B
15 Gimnasia La Plata 22 7 8 7 20 19 1 29 B H B H H T
16 Godoy Cruz Antonio Tomba 22 6 10 6 23 24 -1 28 H T H H B B
17 San Lorenzo 23 7 7 9 19 21 -2 28 T B T H T B
18 Lanus 22 6 9 7 22 28 -6 27 B B B T T H
19 Club Atletico Tigre 22 6 8 8 25 28 -3 26 T T H H B B
20 Argentinos Juniors 22 7 5 10 18 22 -4 26 B T B H B T
21 Rosario Central 22 6 7 9 23 22 1 25 B H H B H B
22 Central Cordoba SDE 22 6 7 9 23 28 -5 25 T T H B H H
23 Defensa Y Justicia 22 6 7 9 23 30 -7 25 T B H T T T
24 Independiente Rivadavia 22 6 7 9 15 23 -8 25 H B T H H B
25 Banfield 22 5 7 10 20 28 -8 22 B H T B H B
26 Sarmiento Junin 22 4 9 9 15 23 -8 21 B H H H B B
27 Newells Old Boys 22 5 6 11 15 29 -14 21 T B H B B B
28 Barracas Central 22 3 7 12 10 29 -19 16 H B H T B B