Kết quả CA Huracan vs Belgrano, 06h30 ngày 19/08
Kết quả CA Huracan vs Belgrano
Đối đầu CA Huracan vs Belgrano
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202406:30
-
CA Huracan 3 11Belgrano 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.85X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Belgrano
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 11
-
CA Huracan vs Belgrano: Diễn biến chính
-
18'0-0Rafael Marcelo Delgado
-
CA Huracan vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-3-31Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez3Lucas Carrizo6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente5William Alarcón24Federico Fattori Mouzo20Rodrigo Echeverria16Rodrigo Cabral9Ramon Abila10Walter Mazzantti7Matias Suarez19Pablo Chavarria45Agustin Baldi48Lucas Bustos26Facundo Lencioni35Francisco Facello34Geronimo Heredia8Gabriel Compagnucci33Rafael Marcelo Delgado21Ignacio Tapia25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
8Hector Fertoli25Cesar Ibanez17Sebastian Ramirez2Omar Fernando Tobio32Sebastian Tomas Meza33Guillermo Enio Burdisso4Lucas Souto26Agustín Toledo21Franco Watson11Franco Alfonso43Eric Kleybel Ramirez Matheus19Marcelo PerezRamiro Hernandes 51Bryan Reyna 11Lucas Bernabeu 47Maximo Oses 52Franco Rami 43Ignacio Chicco 1Juan Herrera 57Lucio Velazco 56Jeremias Lucco 42Mirko Bonfigli 58Gonzalo Zelarayán 54Santiago Acosta 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
CA HuracanBelgrano
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
4Sút Phạt2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
160Số đường chuyền99
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
1Phạm lỗi4
-
-
1Cứu thua2
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn5
-
-
7Ném biên8
-
-
1Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách4
-
-
13Long pass11
-
-
42Pha tấn công27
-
-
31Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |