Kết quả Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h00 ngày 13/08
Kết quả Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/08/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2
0.94U 2
0.931
2.62X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
10'0-0Facundo Altamira
-
18'Leonel Miranda0-0
-
24'Gian Nardelli0-0
-
36'0-1Facundo Altamira
-
38'0-1Bruno Javier Leyes Sosa
-
46'0-1Elias Pereyra
Martín Luciano -
51'0-1Federico Rasmussen
-
57'0-1Gonzalo Damian Abrego
Vicente Poggi -
59'Romeo Benítez
Leonel Miranda0-1 -
67'0-1Facundo Ardiles
Facundo Altamira -
67'0-1Gaston Moreyra
Bruno Javier Leyes Sosa -
73'Blas Armoa
Florian Gonzalo de Jesus Monzon0-1 -
73'Martin Garay
Gian Nardelli0-1 -
73'DARIO SARMIENTO
Gonzalo Maroni0-1 -
74'0-2Ederson Salomon Rodriguez Lima (Assist:Daniel Barrea)
-
77'0-2Martin Pino
Ederson Salomon Rodriguez Lima
-
Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-4-1-112Felipe Zenobio3Nahuel Banegas6Gian Nardelli22Brian Leizza4Martin Ortega20Tomas Galvan33Leonel Miranda5Agustin Cardozo23Florian Gonzalo de Jesus Monzon10Gonzalo Maroni7Eric Kleybel Ramirez Matheus19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira25Vicente Poggi13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez36Daniel Barrea5Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen37Martín Luciano1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
28Romeo Benítez8Martin Garay17DARIO SARMIENTO18Blas Armoa1Luka Fuster24Alan Sosa30Nehuen Mario Paz32Pablo Minissale25Valentin Moreno27Santiago Gonzalez11Ezequiel Forclaz21Sebastian Luciano MedinaElias Pereyra 21Gonzalo Damian Abrego 32Facundo Ardiles 30Gaston Moreyra 11Martin Pino 22Roberto Ramirez 12Facundo Butti 20Luciano Pascual 35Agustin Villalobos 29Mariano Santiago 16Luciano Cingolani 17Juan Juan Cejas 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreGodoy Cruz Antonio Tomba
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
454Số đường chuyền298
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn7
-
-
22Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass24
-
-
111Pha tấn công79
-
-
64Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |