Kết quả Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors, 03h00 ngày 03/09
Kết quả Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202403:00
-
Argentinos Juniors 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2
0.88U 2
0.791
2.20X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
32'0-0Sebastian Prieto
-
37'0-0Francis Mac Allister
-
46'0-0Santiago Rodriguez
Alan Lescano -
49'Martin Fernandez0-0
-
65'David Zalazar
Matias Abaldo0-0 -
78'0-0Leonardo Heredia
Emiliano Viveros -
78'0-0Ariel Gamarra
Francis Mac Allister -
81'Pablo De Blasis
Lucas Castroman0-0 -
85'Jeremias Merlo
Norberto Briasco0-0 -
86'0-0Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
-
86'Pablo De Blasis1-0
-
89'1-0Jonathan Galvan
-
89'1-0Jose Herrera
-
90'1-0Jonathan Galvan
-
90'1-0Francisco Alvarez
-
90'1-0Matias Perello
Sebastian Prieto
-
Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia La Plata4-3-313Marcos Ledesma18Carlos Nicolas Colazo20Yonathan Cabral4Leonardo Morales15Juan de Dios Pintado Leines36Nicolas Garayalde6Martin Fernandez19Lucas Castroman25Norberto Briasco30Rodrigo Castillo9Matias Abaldo26Jose Herrera10Gaston Veron8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni30Francis Mac Allister22Alan Lescano29Emiliano Viveros14Kevin Coronel16Francisco Alvarez19Jonathan Galvan20Sebastian Prieto50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
11David Zalazar10Pablo De Blasis24Jeremias Merlo23Nelson Insfran3Rodrigo Gallo32Gustavo Canto28Fabricio Corbalan35Juan Cruz Cortazzo5Agustin Sanchez8Matias Miranda31Santino Primante22Juan Cruz EsquivelSantiago Rodriguez 7Ariel Gamarra 36Leonardo Heredia 15Matias Perello 28Gonzalo Siri Payer 12Erik Fernando Godoy 4Fernando Nicolas Meza 18Tobias Palacio 2Thiago Santamaría 23Lucas Gómez 25Nicolas Adrian Oroz 21Juan Cardozo 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonardo MadelonPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia La Plata vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Gimnasia La PlataArgentinos Juniors
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt20
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
353Số đường chuyền383
-
-
73%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn16
-
-
20Ném biên21
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách8
-
-
42Long pass37
-
-
102Pha tấn công125
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |