Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors, 01h00 ngày 04/08
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202401:00
-
Argentinos Juniors 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
1.07U 2
0.811
2.42X
2.962
2.87Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 9
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
17'Roberto Nicolas Fernandez Fagundez0-0
-
35'0-0Jonathan Galvan
-
40'Lucas Arce0-0
-
45'Ederson Salomon Rodriguez Lima1-0
-
56'Gaston Moreyra
Daniel Barrea1-0 -
59'1-0Francis Mac Allister
Juan Cardozo -
59'1-0Tomas Molina
Emiliano Viveros -
59'1-0Gaston Veron
Jose Herrera -
61'Gonzalo Damian Abrego
Roberto Nicolas Fernandez Fagundez1-0 -
71'1-0Jonathan Galvan
-
77'1-0Santiago Montiel
Thiago Santamaría -
77'1-0Leonardo Heredia
Maximiliano Samuel Romero -
80'Luciano Cingolani
Facundo Altamira1-0 -
80'Mateo Mendoza
Vicente Poggi1-0 -
80'Martin Pino
Ederson Salomon Rodriguez Lima1-0 -
88'Gaston Moreyra1-0
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-1-4-11Franco Petroli37Martín Luciano20Facundo Butti2Pier Barrios4Lucas Arce5Bruno Javier Leyes Sosa36Daniel Barrea13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez25Vicente Poggi41Facundo Altamira19Ederson Salomon Rodriguez Lima9Maximiliano Samuel Romero26Jose Herrera21Nicolas Adrian Oroz29Emiliano Viveros22Alan Lescano5Juan Cardozo23Thiago Santamaría16Francisco Alvarez19Jonathan Galvan6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
11Gaston Moreyra32Gonzalo Damian Abrego26Mateo Mendoza22Martin Pino17Luciano Cingolani12Roberto Ramirez23Federico Rasmussen21Elias Pereyra30Facundo Ardiles29Agustin Villalobos16Mariano Santiago35Luciano PascualFrancis Mac Allister 30Gaston Veron 10Tomas Molina 27Santiago Montiel 7Leonardo Heredia 15Gonzalo Siri Payer 12Erik Fernando Godoy 4Fernando Nicolas Meza 18Sebastian Prieto 20Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni 8Matias Perello 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaArgentinos Juniors
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
253Số đường chuyền422
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
17Đánh chặn9
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
21Thử thách7
-
-
84Pha tấn công100
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |