Kết quả Independiente vs Velez Sarsfield, 06h00 ngày 27/05
Kết quả Independiente vs Velez Sarsfield
Đối đầu Independiente vs Velez Sarsfield
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202406:00
-
Independiente 31Velez Sarsfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 1.75
0.89U 1.75
0.991
2.30X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 3
-
Independiente vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
32'0-1Claudio Ezequiel Aquino
-
Independiente vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-2-3-133Rodrigo Rey15Damian Perez2Joaquin Laso29Juan Fedorco4Mauricio Isla11Federico Andres Mancuello21Ruben Martinez27Diego Tarzia14Lautaro Millán24Santiago Lopez9Gabriel Avalos Stumpfs9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia2Emanuel Mammana34Damian Fernandez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
32Alexis Pedro Canelo12Mateo Morro7Julio Alberto Buffarini3Adrian Sporle6Edgar Joel Elizalde Ferreira28Jhonny Raul Quinonez Ruiz8Gabriel Neves17Lucas Gonzalez Martinez19Alex Luna30Tomas Parmo18Ignacio Maestro Puch35Santiago SalleAlejo Sarco 30Juan Mendez 21Patricio Pernicone 23Santiago Caseres 35Lenny Ivo Lobato Romanelli 14Lautaro Garzón 42Tomas Cavanagh 37Leonardo Jara 29Rodrigo Pineiro 17Alvaro Montoro 36Thiago Vecino Berriel 18Matias Pellegrini 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
IndependienteVelez Sarsfield
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
200Số đường chuyền152
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách7
-
-
60Pha tấn công45
-
-
20Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
21 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |