Kết quả Lanus vs Boca Juniors, 05h30 ngày 04/11
Kết quả Lanus vs Boca Juniors
Đối đầu Lanus vs Boca Juniors
Phong độ Lanus gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202405:30
-
Lanus 11Boca Juniors 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2
0.83U 2
1.051
2.50X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Lanus vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
30'Agustin Javier Rodriguez0-0
-
39'0-0Marcos Faustino Rojo
-
46'Eduardo Salvio
Agustin Javier Rodriguez0-0 -
62'0-0Gary Alexis Medel Soto
Ignacio Miramon -
63'0-0Lautaro Blanco
Marcelo Saracchi
-
Lanus vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Lanus4-4-226Nahuel Losada22Julio Cesar Soler Barreto2Ezequiel Munoz24Carlos Roberto Izquierdoz21Juan Cáceres7Lautaro German Acosta4Gonzalo Perez5Felipe Pena Biafore17Agustin Javier Rodriguez10Marcelino Moreno9Walter Bou7Oscar Exequiel Zeballos10Edinson Cavani33Brian Nicolas Aguirre17Luis Advincula Castrillon30Tomas Belmonte21Ignacio Miramon3Marcelo Saracchi4Jorge Figal38Aaron Anselmino6Marcos Faustino Rojo12Leandro Brey
- Đội hình dự bị
-
14Eduardo Salvio25Dylan Aquino27Jonathan Torres1Alan Aguerre19Leonardo Jara37Leonel Cardozo28Octavio Ontivero33Lucas Irusta11Fabio Enrique Alvarez36Mariano Gerez18Leandro Diaz20Bruno CabreraGary Alexis Medel Soto 5Lautaro Blanco 23Jabes Saralegui 47Milton Gimenez 9Joaquín Ruíz 53Sergio German Romero 1Juan Barinaga 24Lorenzo Gallotti 40Frank Fabra Palacios 18Juan Ramirez 20Agustin Martegani 19Milton Delgado 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KudelkaJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
LanusBoca Juniors
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
7Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
251Số đường chuyền377
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách9
-
-
10Long pass27
-
-
78Pha tấn công84
-
-
25Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |