Kết quả River Plate vs Club Atletico Tigre, 06h15 ngày 03/06
Kết quả River Plate vs Club Atletico Tigre
Đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202406:15
-
River Plate 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.84O 3
0.90U 3
0.961
1.18X
6.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Club Atletico Tigre
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
River Plate vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính
-
11'Miguel Angel Borja Hernandez1-0
-
31'Nicolas Fonseca1-0
-
37'Rodrigo Aliendro
Claudio Matias Kranevitter1-0
-
River Plate vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-2-3-11Franco Armani20Milton Casco17Paulo Diaz2Sebastian Boselli27Agustin SantAnna4Nicolas Fonseca5Claudio Matias Kranevitter11Facundo Colidio19Claudio Echeverri36Pablo Solari9Miguel Angel Borja Hernandez14Facundo Ferreira Jussiei20Tomas Galvan10Gonzalo Maroni18Blas Armoa24Martin Garay5Agustin Cardozo4Martin Ortega38Tomas Fernandez17Kevin Lomonaco15Angelo Marchese12Felipe Zenobio
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aliendro21Ezequiel Barco30Franco Mastantuono31Santiago Simon26Ignacio Martin Fernandez33Ezequiel Centurion13Enzo Hernan Diaz6Hector Martinez8Agustin Palavecino23Rodrigo Villagra32Agustin Ruberto38Ian SubiabreLeandro Nicolas Contin 29Lorenzo Scipioni 16Ezequiel Forclaz 11Matías Tagliamonte 31Tomas Leonardo Lecanda 3Pablo Minissale 32Gian Nardelli 6Sebastián Sánchez 28Matias Espindola 19Sebastian Luciano Medina 21Santiago Gonzalez 27Flabian Londono 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisLucas Pusineri
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê
-
River PlateClub Atletico Tigre
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
6Sút Phạt4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
239Số đường chuyền148
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách5
-
-
59Pha tấn công38
-
-
19Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |