Kết quả Temperley vs Colon de Santa Fe, 02h10 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 31

  • Temperley vs Colon de Santa Fe: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
     Federico Jourdan
     Leonardo Sebastian Prediger
  • 22'
    0-0
    Juan Antonini
  • 31'
    Fernando Emanuel Ibanez
    0-0
  • 39'
    Augusto Aguirre
    0-0
  • 43'
    0-0
    Oscar Ariel Garrido Bigolin
  • 46'
    0-0
     Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
     Jose Neris
  • 46'
    0-0
     Javier Toledo
     Genaro Rossi
  • 59'
    0-0
    Oscar Ariel Garrido Bigolin
  • 65'
    0-0
     Joel Sonora
     Brian Farioli
  • 69'
    Franco Ayunta  
    Fernando Emanuel Ibanez  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Braian Guille
     Alan Forneris
  • 81'
    0-0
    Facundo Castet
  • 84'
    Franco Ayunta goal 
    1-0
  • 86'
    Pablo Casarico  
    Julian Mavilla  
    1-0
  • 86'
    Lucas Richarte  
    Luis Lopez  
    1-0
  • 90'
    Leandro Lucero  
    Marcos Luis Arturia  
    1-0
  • 90'
    Pablo Casarico
    1-0
  • 90'
    1-0
    Nicolas Talpone
  • Temperley vs Colon de Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

  • Temperley4-4-2
    1
    Francisco Rago
    6
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
    4
    Agustin Sosa
    3
    Pedro Souto
    2
    Augusto Aguirre
    10
    Julian Mavilla
    8
    Fernando Emanuel Ibanez
    7
    Juan Frias
    5
    Nicolás Da Campo
    11
    Marcos Luis Arturia
    9
    Luis Lopez
    7
    Nicolas Talpone
    9
    Jose Neris
    11
    Genaro Rossi
    8
    Alan Forneris
    4
    Oscar Ariel Garrido Bigolin
    10
    Brian Farioli
    2
    Juan Antonini
    3
    Facundo Castet
    6
    Hernan Ezequiel Lopes
    5
    Leonardo Sebastian Prediger
    1
    Manuel Vicentini
    Colon de Santa Fe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Franco Ayunta
    19Lucas David Baldunciel
    17Julian Carrasco
    13Pablo Casarico
    12Valentin Diaz
    16Francisco Ilarregui
    14Leandro Lucero
    15Lucas Richarte
    20Emiliano Saliadarre
    Roberto Nicolas Fernandez Fagundez 15
    Tomas Gimenez 12
    Braian Guille 13
    Federico Jourdan 18
    Lucas Emanuel Picech 14
    Axel Rodriguez 17
    Joel Sonora 19
    Facundo Taborda 16
    Javier Toledo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaston Ruben Esmerado
    Nestor Gorosito
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Temperley vs Colon de Santa Fe: Số liệu thống kê

  • Temperley
    Colon de Santa Fe
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H