Kết quả Temperley vs Gimnasia yTiro, 01h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 35

  • Temperley vs Gimnasia yTiro: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Fabricio Rojas
  • 46'
    0-0
     Juan Rocca
     Fabricio Rojas
  • 46'
    0-0
     Frederico Cosentino
     Federico Abadia
  • 46'
    0-0
     Agustin Araujo
     Facundo Leonel Heredia
  • 70'
    Julian Carrasco  
    Juan Martin Imbert  
    0-0
  • 70'
    Francisco Ilarregui  
    Nicolás Da Campo  
    0-0
  • 71'
    0-1
    goal Agustin Araujo
  • 77'
    0-1
    Ariel Chaves
  • 77'
    Agustin Sosa
    0-1
  • 78'
    Franco Ayunta goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
    Agustin Araujo
  • 84'
    1-1
     Ignacio Sanabria
     Walter Alejandro Busse
  • 90'
    Pedro Souto
    1-1
  • 90'
    Fernando Emanuel Ibanez  
    Juan Pablo Segovia Gonzalez  
    1-1
  • 90'
    Juan Frias
    1-1
  • Temperley vs Gimnasia yTiro: Đội hình chính và dự bị

  • Temperley4-4-2
    1
    Francisco Rago
    3
    Pedro Souto
    6
    Juan Pablo Segovia Gonzalez
    2
    Augusto Aguirre
    4
    Agustin Sosa
    7
    Juan Frias
    8
    Lucas Richarte
    5
    Nicolás Da Campo
    10
    Juan Martin Imbert
    9
    Franco Ayunta
    11
    Marcos Luis Arturia
    7
    Fabricio Rojas
    9
    Tomas Attis
    8
    Daniel Carrasco
    5
    Ariel Chaves
    10
    Walter Alejandro Busse
    11
    Facundo Leonel Heredia
    4
    Ivo Chaves
    2
    Ezequiel Neira
    6
    Adolfo Tallura
    3
    Daniel Alesandro Abello
    1
    Federico Abadia
    Gimnasia yTiro4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Matias Calzon
    19Franco Camejo
    20Julian Carrasco
    13Pablo Casarico
    12Valentin Diaz
    14Fernando Emanuel Ibanez
    16Francisco Ilarregui
    15Leandro Lucero
    18Emiliano Saliadarre
    Agustin Araujo 19
    Frederico Cosentino 12
    Martin Esparza 17
    Juan Galetto 15
    Maximiliano Ibanez 20
    Isaac Monti 13
    Juan Rocca 18
    Ignacio Sanabria 14
    Ruben Villarreal 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaston Ruben Esmerado
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Temperley vs Gimnasia yTiro: Số liệu thống kê

  • Temperley
    Gimnasia yTiro
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H