Kết quả Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman, 06h15 ngày 02/06
Kết quả Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman
Đối đầu Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:15
-
Velez Sarsfield 31Atletico Tucuman 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2
0.91U 2
0.971
1.91X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.75
0.81U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
23'Agustin Bouzat0-0
-
28'Valentin Gomez0-0
-
32'0-1Mateo Coronel
-
32'0-1
-
Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez34Damian Fernandez4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero37Mateo Coronel9Mateo Bajamich18Renzo Ivan Tesuri8Guillermo Acosta5Adrian Guillermo Sanchez10Joaquin Pereyra14Agustín Lagos2Francis Flores20Nicolas Romero32Juan Infante25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
-
21Juan Mendez11Matias Pellegrini17Rodrigo Pineiro30Alejo Sarco36Alvaro Montoro42Lautaro Garzón23Patricio Pernicone37Tomas Cavanagh29Leonardo Jara35Santiago Caseres14Lenny Ivo Lobato Romanelli18Thiago Vecino BerrielAlexis Nicolas Castro 11Marcelo Luciano Estigarribia 19Tomas Castro Ponce 26Jose Antonio Devecchi 1Nestor Adriel Breitenbruch 15Matias Orihuela 39Gianluca Ferrari 6Julian Carrasco 44Sergio Ortiz 22Nicolas Servetto 7Francisco Bonfiglio 23Justo Giani 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldAtletico Tucuman
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
8Sút Phạt4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
205Số đường chuyền165
-
-
3Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn3
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
63Pha tấn công45
-
-
21Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
21 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |