Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown, 03h00 ngày 06/10
Kết quả Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown
Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown
Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Phong độ Guillermo Brown gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown trước đây
-
20/05/2024Guillermo Brown0 - 2Agropecuario de Carlos Casares0 - 2W
-
04/09/2023Guillermo Brown1 - 0Agropecuario de Carlos Casares0 - 0L
-
23/04/2023Agropecuario de Carlos Casares1 - 0Guillermo Brown0 - 0W
-
14/06/2022Agropecuario de Carlos Casares1 - 1Guillermo Brown0 - 0D
-
02/12/2019Agropecuario de Carlos Casares3 - 0Guillermo Brown2 - 0W
-
09/12/2018Agropecuario de Carlos Casares0 - 0Guillermo Brown0 - 0D
-
01/10/2017Agropecuario de Carlos Casares2 - 0Guillermo Brown0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Guillermo Brown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agropecuario de Carlos Casares (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Agropecuario de Carlos Casares (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agropecuario de Carlos Casares và Guillermo Brown trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 34 | 22 | 7 | 5 | 36 | 14 | 22 | 73 | H T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 34 | 17 | 13 | 4 | 33 | 13 | 20 | 64 | T B H H T H |
3 | San Telmo | 34 | 16 | 11 | 7 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T T B T B |
4 | Nueva Chicago | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 58 | T B T H T B |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 21 | 15 | 57 | B H B T H T |
6 | Gimnasia Mendoza | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 30 | 9 | 56 | H H H B H T |
7 | Deportivo Madryn | 34 | 15 | 11 | 8 | 25 | 17 | 8 | 56 | T H T T H T |
8 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | Gimnasia yTiro | 34 | 12 | 15 | 7 | 22 | 20 | 2 | 51 | T B B T B H |
12 | Quilmes | 34 | 14 | 11 | 9 | 33 | 23 | 10 | 50 | H B H T H T |
13 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 34 | 11 | 16 | 7 | 22 | 17 | 5 | 49 | H T H H T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T H B H |
17 | All Boys | 34 | 12 | 12 | 10 | 26 | 24 | 2 | 48 | H H H T B T |
18 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
19 | Atletico Atlanta | 34 | 12 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 47 | H T H H B T |
20 | Temperley | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 23 | 4 | 46 | H H T H H H |
21 | Deportivo Maipu | 34 | 13 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 46 | B H B T H H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 36 | 3 | 45 | T B T B T H |
23 | Racing de Cordoba | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 31 | -2 | 45 | T B T B H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
25 | Chacarita juniors | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 40 | -9 | 40 | B T B B H T |
26 | Tristan Suarez | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 42 | -6 | 39 | H T H H H B |
27 | Club Atletico Guemes | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 31 | -5 | 38 | H B T H T B |
28 | Almagro | 34 | 8 | 14 | 12 | 24 | 37 | -13 | 38 | B H H T B B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 36 | -11 | 36 | B B T B B H |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 34 | 8 | 10 | 16 | 23 | 28 | -5 | 34 | T T B H T B |
33 | Arsenal de Sarandi | 34 | 7 | 13 | 14 | 17 | 31 | -14 | 34 | H B H T B B |
34 | Almirante Brown | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 32 | -10 | 33 | T H H B B T |
35 | Defensores Unidos | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 38 | -12 | 33 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 36 | -11 | 32 | T B B B B B |
37 | CA Brown Adrogue | 34 | 4 | 12 | 18 | 17 | 47 | -30 | 24 | T B H T H B |
38 | Atletico Rafaela | 34 | 4 | 10 | 20 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B H H H |
Cập nhật: