Đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares, 07h05 ngày 20/8
Kết quả Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares
Đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares
Phong độ Quilmes gần đây
Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 07:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares trước đây
-
30/03/2024Agropecuario de Carlos Casares1 - 1Quilmes0 - 1D
-
24/03/2022Quilmes1 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 0D
-
29/08/2021Agropecuario de Carlos Casares3 - 1Quilmes2 - 0L
-
20/04/2021Quilmes0 - 0Agropecuario de Carlos Casares0 - 0D
-
19/01/2021Agropecuario de Carlos Casares0 - 1Quilmes0 - 0W
-
31/10/2018Quilmes0 - 1Agropecuario de Carlos Casares0 - 0L
-
06/02/2018Agropecuario de Carlos Casares1 - 1Quilmes0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Agropecuario de Carlos Casares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quilmes (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Quilmes (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quilmes thắng
Bại: là số trận Quilmes thua
Thắng: là số trận Quilmes thắng
Bại: là số trận Quilmes thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quilmes và Agropecuario de Carlos Casares trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 28 | 17 | 6 | 5 | 30 | 13 | 17 | 57 | T T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
13 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
14 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 28 | 9 | 12 | 7 | 17 | 14 | 3 | 39 | T H T T H H |
16 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
17 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
18 | Quilmes | 27 | 11 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 38 | T T B H B T |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
22 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T T H H B T |
24 | Atletico Atlanta | 27 | 9 | 8 | 10 | 22 | 27 | -5 | 35 | H B H B B T |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Deportivo Moron | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T H H H H |
28 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
29 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
30 | Defensores Unidos | 28 | 7 | 9 | 12 | 24 | 31 | -7 | 30 | B B B B H T |
31 | Club Atletico Guemes | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T H T B T |
32 | Arsenal de Sarandi | 28 | 6 | 11 | 11 | 14 | 24 | -10 | 29 | H B H H H H |
33 | Guillermo Brown | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 27 | -6 | 28 | H H B T B B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 27 | 6 | 10 | 11 | 18 | 28 | -10 | 28 | H B T B H B |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
38 | CA Brown Adrogue | 28 | 2 | 10 | 16 | 11 | 41 | -30 | 16 | B B H B T B |
Cập nhật: