Đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata, 01h30 ngày 06/10
Kết quả Almagro vs Aldosivi Mar del Plata
Đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata
Phong độ Almagro gần đây
Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Almagro vs Aldosivi Mar del Plata
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata trước đây
-
20/05/2024Aldosivi Mar del Plata1 - 0Almagro0 - 0L
-
05/05/2018Aldosivi Mar del Plata3 - 1Almagro1 - 0L
-
05/05/2018Almagro1 - 3Aldosivi Mar del Plata0 - 1L
-
08/10/2017Aldosivi Mar del Plata1 - 3Almagro0 - 0W
-
15/03/2009Aldosivi Mar del Plata5 - 0Almagro3 - 0L
-
06/09/2008Almagro0 - 1Aldosivi Mar del Plata0 - 1L
-
10/02/2008Almagro1 - 0Aldosivi Mar del Plata1 - 0W
-
13/08/2007Aldosivi Mar del Plata1 - 0Almagro0 - 0L
-
28/01/2007Almagro1 - 0Aldosivi Mar del Plata0 - 0W
-
05/08/2006Aldosivi Mar del Plata1 - 1Almagro0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Aldosivi Mar del Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almagro (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Almagro (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almagro thắng
Bại: là số trận Almagro thua
Thắng: là số trận Almagro thắng
Bại: là số trận Almagro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almagro và Aldosivi Mar del Plata trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 34 | 22 | 7 | 5 | 36 | 14 | 22 | 73 | H T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 34 | 17 | 13 | 4 | 33 | 13 | 20 | 64 | T B H H T H |
3 | San Telmo | 34 | 16 | 11 | 7 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T T B T B |
4 | Nueva Chicago | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 58 | T B T H T B |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 21 | 15 | 57 | B H B T H T |
6 | Gimnasia Mendoza | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 30 | 9 | 56 | H H H B H T |
7 | Deportivo Madryn | 34 | 15 | 11 | 8 | 25 | 17 | 8 | 56 | T H T T H T |
8 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | Gimnasia yTiro | 34 | 12 | 15 | 7 | 22 | 20 | 2 | 51 | T B B T B H |
12 | Quilmes | 34 | 14 | 11 | 9 | 33 | 23 | 10 | 50 | H B H T H T |
13 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 34 | 11 | 16 | 7 | 22 | 17 | 5 | 49 | H T H H T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T H B H |
17 | All Boys | 34 | 12 | 12 | 10 | 26 | 24 | 2 | 48 | H H H T B T |
18 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
19 | Atletico Atlanta | 34 | 12 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 47 | H T H H B T |
20 | Temperley | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 23 | 4 | 46 | H H T H H H |
21 | Deportivo Maipu | 34 | 13 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 46 | B H B T H H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 36 | 3 | 45 | T B T B T H |
23 | Racing de Cordoba | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 31 | -2 | 45 | T B T B H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
25 | Chacarita juniors | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 40 | -9 | 40 | B T B B H T |
26 | Tristan Suarez | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 42 | -6 | 39 | H T H H H B |
27 | Club Atletico Guemes | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 31 | -5 | 38 | H B T H T B |
28 | Almagro | 34 | 8 | 14 | 12 | 24 | 37 | -13 | 38 | B H H T B B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 36 | -11 | 36 | B B T B B H |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 34 | 8 | 10 | 16 | 23 | 28 | -5 | 34 | T T B H T B |
33 | Arsenal de Sarandi | 34 | 7 | 13 | 14 | 17 | 31 | -14 | 34 | H B H T B B |
34 | Almirante Brown | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 32 | -10 | 33 | T H H B B T |
35 | Defensores Unidos | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 38 | -12 | 33 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 36 | -11 | 32 | T B B B B B |
37 | CA Brown Adrogue | 34 | 4 | 12 | 18 | 17 | 47 | -30 | 24 | T B H T H B |
38 | Atletico Rafaela | 34 | 4 | 10 | 20 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B H H H |
Cập nhật: