Đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero, 01h00 ngày 19/8
Kết quả Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero trước đây
-
02/04/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 1Aldosivi Mar del Plata0 - 0W
-
18/07/2023Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 2Aldosivi Mar del Plata0 - 2W
-
14/03/2023Aldosivi Mar del Plata3 - 1Atletico Mitre de Santiago del Estero2 - 0W
-
20/02/2018Aldosivi Mar del Plata1 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aldosivi Mar del Plata (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Aldosivi Mar del Plata (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aldosivi Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Aldosivi Mar del Plata thua
Thắng: là số trận Aldosivi Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Aldosivi Mar del Plata thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aldosivi Mar del Plata và Atletico Mitre de Santiago del Estero trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
2 | San Martin Tucuman | 27 | 16 | 6 | 5 | 29 | 13 | 16 | 54 | B T T T T T |
3 | San Telmo | 27 | 13 | 11 | 3 | 36 | 14 | 22 | 50 | T H H B T H |
4 | Gimnasia Mendoza | 27 | 14 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 49 | H T T T T T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 27 | 13 | 9 | 5 | 30 | 18 | 12 | 48 | T B T T H B |
6 | Nueva Chicago | 27 | 13 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 45 | T B T H T B |
7 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
8 | Colon de Santa Fe | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 20 | 13 | 43 | H B T B B B |
9 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
10 | Defensores de Belgrano | 27 | 11 | 8 | 8 | 30 | 20 | 10 | 41 | H H T B H H |
11 | Gimnasia Jujuy | 27 | 12 | 5 | 10 | 24 | 19 | 5 | 41 | T H H T T B |
12 | Gimnasia yTiro | 27 | 9 | 14 | 4 | 17 | 13 | 4 | 41 | H H T T H T |
13 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 27 | 10 | 9 | 8 | 24 | 23 | 1 | 39 | H B B T H H |
15 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
16 | Quilmes | 27 | 11 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 38 | T T B H B T |
17 | Temperley | 27 | 9 | 11 | 7 | 24 | 19 | 5 | 38 | H H T H B B |
18 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 27 | 9 | 11 | 7 | 17 | 14 | 3 | 38 | B T H T T H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
20 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
21 | Deportivo Maipu | 27 | 11 | 4 | 12 | 25 | 32 | -7 | 37 | T B T H B T |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T T H H B T |
23 | Racing de Cordoba | 27 | 9 | 8 | 10 | 23 | 24 | -1 | 35 | T B T B B T |
24 | Atletico Atlanta | 27 | 9 | 8 | 10 | 22 | 27 | -5 | 35 | H B H B B T |
25 | Chacarita juniors | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 33 | -4 | 32 | B B B H H B |
26 | Deportivo Moron | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T H H H H |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Patronato Parana | 27 | 7 | 9 | 11 | 22 | 26 | -4 | 30 | T T B B B T |
29 | Club Atletico Guemes | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T H T B T |
30 | Almagro | 27 | 6 | 12 | 9 | 18 | 29 | -11 | 30 | H T T T H H |
31 | Guillermo Brown | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 27 | -6 | 28 | H H B T B B |
32 | Talleres Rem de Escalada | 27 | 6 | 10 | 11 | 18 | 28 | -10 | 28 | H B T B H B |
33 | Arsenal de Sarandi | 27 | 6 | 10 | 11 | 14 | 24 | -10 | 28 | B H B H H H |
34 | Defensores Unidos | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 30 | -9 | 27 | T B B B B H |
35 | Almirante Brown | 27 | 5 | 10 | 12 | 15 | 24 | -9 | 25 | H T T B H B |
36 | Chaco For Ever | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 22 | -3 | 24 | B B B H H H |
37 | Atletico Rafaela | 27 | 4 | 6 | 17 | 16 | 35 | -19 | 18 | H B B H T B |
38 | CA Brown Adrogue | 28 | 2 | 10 | 16 | 11 | 41 | -30 | 16 | B B H B T B |
Cập nhật: