Đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys, 00h10 ngày 30/9
Kết quả Arsenal de Sarandi vs All Boys
Đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys
Phong độ Arsenal de Sarandi gần đây
Phong độ All Boys gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Arsenal de Sarandi vs All Boys
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys trước đây
-
14/05/2024All Boys1 - 0Arsenal de Sarandi1 - 0L
-
15/02/2017Arsenal de Sarandi2 - 1All Boys0 - 1W
-
18/04/2014All Boys1 - 1Arsenal de Sarandi0 - 0D
-
02/11/2013Arsenal de Sarandi1 - 1All Boys1 - 0D
-
24/06/2013Arsenal de Sarandi4 - 0All Boys2 - 0W
-
08/12/2012All Boys0 - 1Arsenal de Sarandi0 - 1W
-
02/04/2012All Boys0 - 2Arsenal de Sarandi0 - 1W
-
21/09/2011Arsenal de Sarandi1 - 2All Boys0 - 2L
-
15/05/2011All Boys1 - 0Arsenal de Sarandi0 - 0L
-
03/10/2013All Boys1 - 1Arsenal de Sarandi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Argentina | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal de Sarandi vs All Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal de Sarandi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Arsenal de Sarandi (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal de Sarandi thắng
Bại: là số trận Arsenal de Sarandi thua
Thắng: là số trận Arsenal de Sarandi thắng
Bại: là số trận Arsenal de Sarandi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal de Sarandi và All Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 33 | 21 | 7 | 5 | 35 | 14 | 21 | 70 | T H T T T T |
2 | San Martin San Juan | 33 | 17 | 12 | 4 | 33 | 13 | 20 | 63 | H T B H H T |
3 | San Telmo | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 20 | 26 | 59 | B B T T B T |
4 | Nueva Chicago | 33 | 17 | 7 | 9 | 34 | 20 | 14 | 58 | T T B T H T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 33 | 14 | 12 | 7 | 34 | 21 | 13 | 54 | H B H B T H |
6 | Defensores de Belgrano | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 21 | 16 | 53 | T H H T H T |
7 | Gimnasia Mendoza | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 29 | 8 | 53 | B H H H B H |
8 | Deportivo Madryn | 33 | 14 | 11 | 8 | 24 | 17 | 7 | 53 | T T H T T H |
9 | Colon de Santa Fe | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 24 | 13 | 52 | T B T B B T |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
12 | Gimnasia yTiro | 33 | 12 | 14 | 7 | 21 | 19 | 2 | 50 | T T B B T B |
13 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 33 | 11 | 15 | 7 | 22 | 17 | 5 | 48 | H H T H H T |
14 | Ferrol Carril Oeste | 33 | 12 | 11 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H T T T H B |
15 | Quilmes | 33 | 13 | 11 | 9 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H B H T H |
16 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
17 | Temperley | 33 | 10 | 15 | 8 | 27 | 23 | 4 | 45 | B H H T H H |
18 | All Boys | 33 | 11 | 12 | 10 | 25 | 24 | 1 | 45 | B H H H T B |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 33 | 11 | 12 | 10 | 26 | 26 | 0 | 45 | B H T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 31 | -2 | 45 | T B T B H B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
22 | Deportivo Maipu | 33 | 13 | 6 | 14 | 33 | 41 | -8 | 45 | T B H B T H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 36 | 3 | 44 | B T B T B T |
24 | Atletico Atlanta | 33 | 11 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 44 | T H T H H B |
25 | Chacarita juniors | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 40 | -9 | 40 | B T B B H T |
26 | Tristan Suarez | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H T H H H |
27 | Club Atletico Guemes | 33 | 8 | 14 | 11 | 26 | 30 | -4 | 38 | T H B T H T |
28 | Almagro | 33 | 8 | 14 | 11 | 24 | 36 | -12 | 38 | T B H H T B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 35 | -11 | 35 | B B B T B B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 33 | 8 | 10 | 15 | 23 | 25 | -2 | 34 | B T T B H T |
33 | Arsenal de Sarandi | 33 | 7 | 13 | 13 | 17 | 30 | -13 | 34 | H H B H T B |
34 | Guillermo Brown | 33 | 7 | 11 | 15 | 25 | 35 | -10 | 32 | H T B B B B |
35 | Defensores Unidos | 33 | 7 | 11 | 15 | 26 | 38 | -12 | 32 | T B H B H B |
36 | Almirante Brown | 33 | 6 | 12 | 15 | 19 | 32 | -13 | 30 | B T H H B B |
37 | CA Brown Adrogue | 33 | 4 | 12 | 17 | 17 | 45 | -28 | 24 | B T B H T H |
38 | Atletico Rafaela | 33 | 4 | 9 | 20 | 20 | 42 | -22 | 21 | B H B B H H |
Cập nhật: