Đối đầu All Boys vs Quilmes, 05h00 ngày 27/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: All Boys vs Quilmes

  • Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/8/2024 05:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu All Boys vs Quilmes trước đây

  • 08/04/2024
    Quilmes
    1 - 0
    All Boys
    0 - 0
    L
  • 03/07/2022
    All Boys
    3 - 1
    Quilmes
    1 - 0
    W
  • 20/12/2020
    All Boys
    0 - 0
    Quilmes
    0 - 0
    D
  • 09/03/2020
    All Boys
    1 - 0
    Quilmes
    1 - 0
    W
  • 15/09/2019
    Quilmes
    3 - 1
    All Boys
    1 - 1
    L
  • 27/03/2018
    Quilmes
    2 - 3
    All Boys
    1 - 1
    W
  • 11/03/2014
    Quilmes
    1 - 2
    All Boys
    0 - 1
    W
  • 15/09/2013
    All Boys
    4 - 0
    Quilmes
    1 - 0
    W
  • 18/02/2013
    Quilmes
    2 - 1
    All Boys
    1 - 0
    L
  • 12/08/2012
    All Boys
    1 - 1
    Quilmes
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu All Boys vs Quilmes

- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs Quilmes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs Quilmes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 6 3 1 2
VĐQG Argentina 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs Quilmes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
All Boys (sân nhà) 5 3 2 0
All Boys (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận All Boys thắng
Bại: là số trận All Boys thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội All BoysQuilmes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin San Juan 29 16 10 3 31 12 19 58 H T T T H T
2 San Martin Tucuman 29 17 7 5 31 14 17 58 T T T T T H
3 San Telmo 29 13 11 5 37 17 20 50 H B T H B B
4 Gimnasia Mendoza 29 14 8 7 36 27 9 50 T T T T B H
5 Aldosivi Mar del Plata 29 13 10 6 30 19 11 49 T T H B H B
6 Nueva Chicago 28 14 6 8 29 18 11 48 B T H T B T
7 Gimnasia yTiro 29 11 14 4 19 13 6 47 T T H T T T
8 Colon de Santa Fe 28 13 7 8 34 20 14 46 B T B B B T
9 CA San Miguel 29 12 10 7 27 22 5 46 T B T B T H
10 Defensores de Belgrano 29 12 9 8 32 21 11 45 T B H H T H
11 Deportivo Madryn 29 12 9 8 22 17 5 45 B H H T T T
12 Quilmes 28 12 8 8 30 21 9 41 T B H B T T
13 Gimnasia Jujuy 29 12 5 12 24 21 3 41 H T T B B B
14 Racing de Cordoba 29 11 8 10 27 26 1 41 T B B T T T
15 Ferrol Carril Oeste 29 10 10 9 43 37 6 40 H B T B H T
16 Atletico Mitre de Santiago del Estero 29 9 13 7 17 14 3 40 H T T H H H
17 Estudiantes Rio Cuarto 29 10 10 9 24 24 0 40 B T H H B H
18 Alvarado Mar del Plata 29 11 7 11 26 29 -3 40 B T T T B T
19 Deportivo Maipu 29 12 4 13 30 36 -6 40 T H B T T B
20 Temperley 29 9 12 8 26 23 3 39 T H B B B H
21 Estudiantes de Caseros 29 9 12 8 24 23 1 39 B H B H H B
22 All Boys 28 10 9 9 22 21 1 39 T B B T T B
23 Atletico Atlanta 29 10 9 10 24 28 -4 39 H B B T T H
24 Agropecuario de Carlos Casares 29 10 8 11 36 34 2 38 H H B T B T
25 Tristan Suarez 29 8 9 12 31 37 -6 33 T H B B H H
26 Chacarita juniors 29 8 9 12 29 37 -8 33 B H H B H B
27 Almagro 29 7 12 10 21 32 -11 33 T T H H T B
28 Guillermo Brown 29 7 11 11 25 29 -4 32 B T B B H T
29 Deportivo Moron 29 7 11 11 21 28 -7 32 H H H H B B
30 Club Atletico Guemes 29 6 13 10 19 28 -9 31 T H T B T H
31 Defensores Unidos 29 7 9 13 25 33 -8 30 B B B H T B
32 Patronato Parana 29 7 9 13 24 32 -8 30 B B B T B B
33 Arsenal de Sarandi 29 6 12 11 15 25 -10 30 B H H H H H
34 Talleres Rem de Escalada 29 6 11 12 19 31 -12 29 T B H B H B
35 Almirante Brown 29 6 10 13 16 25 -9 28 T B H B B T
36 Chaco For Ever 29 6 9 14 20 23 -3 27 B H H H B T
37 Atletico Rafaela 29 4 7 18 18 38 -20 19 B H T B B H
38 CA Brown Adrogue 29 3 10 16 13 42 -29 19 B H B T B T

Cập nhật: