Đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros, 01h00 ngày 21/7
Kết quả Almagro vs Estudiantes de Caseros
Đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros
Phong độ Almagro gần đây
Phong độ Estudiantes de Caseros gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Almagro vs Estudiantes de Caseros
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros trước đây
-
03/03/2024Estudiantes de Caseros1 - 1Almagro0 - 0D
-
01/05/2022Almagro1 - 1Estudiantes de Caseros1 - 0D
-
25/11/2015Estudiantes de Caseros1 - 3Almagro1 - 1W
-
03/08/2015Estudiantes de Caseros3 - 2Almagro3 - 1L
-
21/03/2015Almagro0 - 0Estudiantes de Caseros0 - 0D
-
02/03/2014Estudiantes de Caseros1 - 1Almagro1 - 0D
-
04/09/2013Almagro1 - 1Estudiantes de Caseros0 - 1D
-
08/05/2013Estudiantes de Caseros0 - 1Almagro0 - 0W
-
23/11/2012Almagro0 - 4Estudiantes de Caseros0 - 1L
-
08/02/2015Almagro0 - 1Estudiantes de Caseros0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 2 | 0 |
Argentina Prim C Metropolitana | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almagro vs Estudiantes de Caseros: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almagro (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Almagro (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almagro thắng
Bại: là số trận Almagro thua
Thắng: là số trận Almagro thắng
Bại: là số trận Almagro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almagro và Estudiantes de Caseros trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Telmo | 22 | 12 | 8 | 2 | 30 | 10 | 20 | 44 | T T H T H T |
2 | San Martin San Juan | 23 | 12 | 8 | 3 | 21 | 11 | 10 | 44 | T H H T B T |
3 | San Martin Tucuman | 23 | 12 | 6 | 5 | 22 | 11 | 11 | 42 | T H B T B T |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 22 | 11 | 8 | 3 | 25 | 13 | 12 | 41 | T H T T B T |
5 | Colon de Santa Fe | 23 | 11 | 7 | 5 | 29 | 16 | 13 | 40 | T H B H H B |
6 | Nueva Chicago | 23 | 11 | 5 | 7 | 20 | 14 | 6 | 38 | T H T H T B |
7 | Gimnasia Mendoza | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H T T H T |
8 | Defensores de Belgrano | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 17 | 8 | 36 | B T B H H H |
9 | Estudiantes de Caseros | 23 | 9 | 9 | 5 | 20 | 14 | 6 | 36 | T B H H B T |
10 | CA San Miguel | 23 | 9 | 9 | 5 | 19 | 16 | 3 | 36 | T T H H T B |
11 | Quilmes | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 17 | 9 | 34 | B B B B T T |
12 | Temperley | 23 | 8 | 10 | 5 | 23 | 17 | 6 | 34 | B T T T H H |
13 | Gimnasia Jujuy | 23 | 10 | 4 | 9 | 21 | 17 | 4 | 34 | B B T T T H |
14 | Deportivo Madryn | 23 | 9 | 7 | 7 | 17 | 13 | 4 | 34 | T H T B T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 23 | 9 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 34 | B T B T H B |
16 | All Boys | 23 | 8 | 9 | 6 | 15 | 15 | 0 | 33 | B T B T B T |
17 | Ferrol Carril Oeste | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 32 | T B H H T H |
18 | Gimnasia yTiro | 23 | 6 | 13 | 4 | 14 | 13 | 1 | 31 | H B T B H H |
19 | Atletico Atlanta | 23 | 8 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 31 | H B T H H B |
20 | Agropecuario de Carlos Casares | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 28 | 3 | 30 | T B B B T T |
21 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 23 | 7 | 9 | 7 | 13 | 12 | 1 | 30 | T H H T B T |
22 | Chacarita juniors | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 27 | -2 | 30 | T T T H B B |
23 | Deportivo Maipu | 23 | 9 | 3 | 11 | 21 | 29 | -8 | 30 | T T B B T B |
24 | Racing de Cordoba | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H B T T B |
25 | Deportivo Moron | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | B B H H H T |
26 | Alvarado Mar del Plata | 23 | 7 | 7 | 9 | 16 | 24 | -8 | 28 | B T H H B B |
27 | Patronato Parana | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 20 | -1 | 27 | B H T B T T |
28 | Tristan Suarez | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 27 | B T T H B T |
29 | Defensores Unidos | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B T B T B |
30 | Guillermo Brown | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 22 | -5 | 25 | T H T H H H |
31 | Arsenal de Sarandi | 23 | 6 | 7 | 10 | 13 | 20 | -7 | 25 | B B T B B H |
32 | Talleres Rem de Escalada | 23 | 5 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 24 | B T H T H B |
33 | Almagro | 23 | 4 | 10 | 9 | 14 | 27 | -13 | 22 | H H B H H T |
34 | Chaco For Ever | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 20 | -2 | 21 | H H B B B B |
35 | Almirante Brown | 23 | 4 | 9 | 10 | 13 | 21 | -8 | 21 | B T B H H T |
36 | Club Atletico Guemes | 23 | 3 | 11 | 9 | 12 | 22 | -10 | 20 | B H B B H B |
37 | Atletico Rafaela | 23 | 3 | 5 | 15 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 23 | 1 | 9 | 13 | 9 | 33 | -24 | 12 | B H H B H B |
Cập nhật: