Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros, 01h00 ngày 07/10
Kết quả Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros
Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros
Phong độ Alvarado Mar del Plata gần đây
Phong độ Estudiantes de Caseros gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros trước đây
-
19/05/2024Estudiantes de Caseros4 - 0Alvarado Mar del Plata2 - 0L
-
25/04/2022Estudiantes de Caseros2 - 0Alvarado Mar del Plata1 - 0L
-
10/10/2021Alvarado Mar del Plata0 - 1Estudiantes de Caseros0 - 1L
-
18/06/2021Estudiantes de Caseros1 - 3Alvarado Mar del Plata0 - 1W
-
24/11/2019Alvarado Mar del Plata4 - 2Estudiantes de Caseros1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Estudiantes de Caseros: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Alvarado Mar del Plata (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del Plata và Estudiantes de Caseros trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 34 | 22 | 7 | 5 | 36 | 14 | 22 | 73 | H T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 34 | 17 | 13 | 4 | 33 | 13 | 20 | 64 | T B H H T H |
3 | San Telmo | 34 | 16 | 11 | 7 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T T B T B |
4 | Nueva Chicago | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 58 | T B T H T B |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 21 | 15 | 57 | B H B T H T |
6 | Gimnasia Mendoza | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 30 | 9 | 56 | H H H B H T |
7 | Deportivo Madryn | 34 | 15 | 11 | 8 | 25 | 17 | 8 | 56 | T H T T H T |
8 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | Gimnasia yTiro | 34 | 12 | 15 | 7 | 22 | 20 | 2 | 51 | T B B T B H |
12 | Quilmes | 34 | 14 | 11 | 9 | 33 | 23 | 10 | 50 | H B H T H T |
13 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 34 | 11 | 16 | 7 | 22 | 17 | 5 | 49 | H T H H T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T H B H |
17 | All Boys | 34 | 12 | 12 | 10 | 26 | 24 | 2 | 48 | H H H T B T |
18 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
19 | Atletico Atlanta | 34 | 12 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 47 | H T H H B T |
20 | Temperley | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 23 | 4 | 46 | H H T H H H |
21 | Racing de Cordoba | 35 | 12 | 10 | 13 | 30 | 32 | -2 | 46 | B T B H B H |
22 | Deportivo Maipu | 34 | 13 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 46 | B H B T H H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 36 | 3 | 45 | T B T B T H |
24 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
25 | Club Atletico Guemes | 35 | 9 | 14 | 12 | 28 | 32 | -4 | 41 | B T H T B T |
26 | Chacarita juniors | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 41 | -9 | 41 | T B B H T H |
27 | Tristan Suarez | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 42 | -6 | 39 | H T H H H B |
28 | Almagro | 34 | 8 | 14 | 12 | 24 | 37 | -13 | 38 | B H H T B B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 36 | -11 | 36 | B B T B B H |
31 | Talleres Rem de Escalada | 35 | 7 | 14 | 14 | 26 | 40 | -14 | 35 | H H T H B B |
32 | Chaco For Ever | 34 | 8 | 10 | 16 | 23 | 28 | -5 | 34 | T T B H T B |
33 | Arsenal de Sarandi | 34 | 7 | 13 | 14 | 17 | 31 | -14 | 34 | H B H T B B |
34 | Almirante Brown | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 32 | -10 | 33 | T H H B B T |
35 | Defensores Unidos | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 38 | -12 | 33 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 36 | -11 | 32 | T B B B B B |
37 | CA Brown Adrogue | 34 | 4 | 12 | 18 | 17 | 47 | -30 | 24 | T B H T H B |
38 | Atletico Rafaela | 34 | 4 | 10 | 20 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B H H H |
Cập nhật: