Đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario, 01h00 ngày 11/8
Kết quả Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario
Đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
Phong độ Argentino de Rosario gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario trước đây
-
09/03/2024Argentino de Rosario1 - 1Puerto Nuevo1 - 1D
-
01/11/2021Puerto Nuevo0 - 3Argentino de Rosario0 - 1L
-
19/07/2021Argentino de Rosario1 - 2Puerto Nuevo1 - 0W
-
09/12/2020Argentino de Rosario4 - 1Puerto Nuevo0 - 1L
-
17/11/2019Puerto Nuevo0 - 2Argentino de Rosario0 - 1L
-
17/03/2019Argentino de Rosario1 - 0Puerto Nuevo0 - 0L
-
16/10/2018Puerto Nuevo0 - 1Argentino de Rosario0 - 1L
-
08/04/2018Puerto Nuevo0 - 0Argentino de Rosario0 - 0D
-
12/11/2017Argentino de Rosario3 - 0Puerto Nuevo2 - 0L
-
29/05/2017Puerto Nuevo1 - 0Argentino de Rosario0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 1 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Argentino de Rosario: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Nuevo (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Puerto Nuevo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puerto Nuevo thắng
Bại: là số trận Puerto Nuevo thua
Thắng: là số trận Puerto Nuevo thắng
Bại: là số trận Puerto Nuevo thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puerto Nuevo và Argentino de Rosario trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Espanol | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T H T |
2 | CA Atlas | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T B T H H T |
3 | General Lamadrid | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | B T H T H T |
4 | Ituzaingo | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H T T |
5 | Victoriano Arenas | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 11 | T H T T H |
6 | Centro Espanol | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H B T T T |
7 | Berazategui | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T H T T |
8 | Real Pilar | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H H T H |
9 | Deportivo Muniz | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T B H T T |
10 | Club Lujan | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
11 | Defensores de Cambaceres | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B H H T H |
12 | Leandro N Alem | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T |
13 | Uhl Que Sa | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 8 | T T H B H B |
14 | El Porvenir | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H B B T |
15 | Central Cordoba De Rosario | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B H H H |
16 | Argentino de Rosario | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 5 | B B T H H |
17 | Central Ballester | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T H B H |
18 | Mercedes | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H H B |
19 | Sportivo Barracas | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
20 | Puerto Nuevo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H B |
21 | Yupanqui | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B T B B |
22 | CA Lugano | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B H B B H H |
23 | Claypole | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | -4 | 2 | H H B B B |
24 | Juventud Unida | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H B B H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: