Đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui, 01h00 ngày 09/6
Kết quả Argentino de Rosario vs Yupanqui
Đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui
Phong độ Argentino de Rosario gần đây
Phong độ Yupanqui gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Argentino de Rosario vs Yupanqui
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 01:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui trước đây
-
21/09/2022Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 0L
-
03/07/2022Yupanqui0 - 1Argentino de Rosario0 - 0W
-
22/09/2021Argentino de Rosario3 - 0Yupanqui1 - 0W
-
11/05/2021Yupanqui2 - 1Argentino de Rosario0 - 0L
-
15/12/2020Yupanqui1 - 2Argentino de Rosario0 - 1W
-
10/11/2019Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 1L
-
20/02/2019Yupanqui2 - 1Argentino de Rosario0 - 0L
-
17/09/2018Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 1L
-
27/03/2018Yupanqui0 - 2Argentino de Rosario0 - 1W
-
29/10/2017Argentino de Rosario0 - 0Yupanqui0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs Yupanqui: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentino de Rosario (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Argentino de Rosario (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentino de Rosario thắng
Bại: là số trận Argentino de Rosario thua
Thắng: là số trận Argentino de Rosario thắng
Bại: là số trận Argentino de Rosario thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentino de Rosario và Yupanqui trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 22 | 16 | 41 | H H H B B T |
2 | General Lamadrid | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 38 | B H T T H T |
3 | Uhl Que Sa | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 17 | 15 | 34 | T T B B H B |
4 | Central Cordoba De Rosario | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T T T T T |
5 | Argentino de Rosario | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T T T |
6 | Club Lujan | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 | B H H H T T |
7 | Claypole | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 30 | H T T T H T |
8 | Deportivo Espanol | 19 | 6 | 11 | 2 | 20 | 15 | 5 | 29 | B H T B T H |
9 | El Porvenir | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 28 | B T B H B H |
10 | Leandro N Alem | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | B H B H T H |
11 | Real Pilar | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 21 | 8 | 27 | T T B H B T |
12 | Yupanqui | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 27 | T H B T H B |
13 | Ituzaingo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | T T H B T H |
14 | CA Atlas | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 31 | 0 | 26 | T T T B H B |
15 | Defensores de Cambaceres | 19 | 5 | 10 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | H B H T H T |
16 | Deportivo Muniz | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B T B T B |
17 | Centro Espanol | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 26 | 0 | 23 | T B T T B B |
18 | Victoriano Arenas | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B H H H B H |
19 | Central Ballester | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 21 | -7 | 22 | H T H H B B |
20 | Mercedes | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 25 | -11 | 20 | B H B T H H |
21 | Sportivo Barracas | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 18 | T B T H T H |
22 | Puerto Nuevo | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 16 | B B H B B B |
23 | Deportivo Paraguayo | 20 | 4 | 4 | 12 | 12 | 26 | -14 | 16 | B H B B B B |
24 | CA Lugano | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 29 | -16 | 13 | T B B T H B |
25 | Juventud Unida | 20 | 2 | 6 | 12 | 9 | 28 | -19 | 12 | T B H B B H |
Cập nhật: