Đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta, 01h00 ngày 12/8
Kết quả Nueva Chicago vs Atletico Atlanta
Đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Phong độ Atletico Atlanta gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Nueva Chicago vs Atletico Atlanta
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta trước đây
-
26/03/2024Atletico Atlanta0 - 0Nueva Chicago0 - 0D
-
17/05/2022Nueva Chicago1 - 0Atletico Atlanta1 - 0W
-
03/08/2021Nueva Chicago1 - 0Atletico Atlanta0 - 0W
-
23/03/2021Atletico Atlanta0 - 0Nueva Chicago0 - 0D
-
09/03/2020Atletico Atlanta2 - 0Nueva Chicago0 - 0L
-
15/09/2019Nueva Chicago2 - 2Atletico Atlanta2 - 0D
-
09/02/2014Atletico Atlanta1 - 2Nueva Chicago1 - 1W
-
04/08/2013Nueva Chicago1 - 1Atletico Atlanta0 - 1D
-
02/04/2011Nueva Chicago0 - 1Atletico Atlanta0 - 1L
-
03/10/2010Atletico Atlanta4 - 0Nueva Chicago3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 3 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Atletico Atlanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nueva Chicago (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Nueva Chicago (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nueva Chicago và Atletico Atlanta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 26 | 15 | 6 | 5 | 28 | 13 | 15 | 51 | T B T T T T |
2 | San Martin San Juan | 26 | 14 | 9 | 3 | 24 | 11 | 13 | 51 | T B T H T T |
3 | San Telmo | 26 | 13 | 10 | 3 | 35 | 13 | 22 | 49 | H T H H B T |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 26 | 13 | 9 | 4 | 30 | 17 | 13 | 48 | B T B T T H |
5 | Gimnasia Mendoza | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T T T |
6 | Nueva Chicago | 26 | 13 | 6 | 7 | 28 | 17 | 11 | 45 | H T B T H T |
7 | Colon de Santa Fe | 26 | 12 | 7 | 7 | 33 | 19 | 14 | 43 | H H B T B B |
8 | CA San Miguel | 26 | 11 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 42 | H T B T B T |
9 | Gimnasia Jujuy | 26 | 12 | 5 | 9 | 24 | 18 | 6 | 41 | T T H H T T |
10 | Defensores de Belgrano | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 20 | 10 | 40 | H H H T B H |
11 | Temperley | 26 | 9 | 11 | 6 | 24 | 18 | 6 | 38 | T H H T H B |
12 | Estudiantes de Caseros | 27 | 9 | 11 | 7 | 23 | 20 | 3 | 38 | B T B H B H |
13 | Gimnasia yTiro | 26 | 8 | 14 | 4 | 16 | 13 | 3 | 38 | B H H T T H |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 26 | 10 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 38 | T H B B T H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 26 | 9 | 10 | 7 | 17 | 14 | 3 | 37 | T B T H T T |
16 | Ferrol Carril Oeste | 26 | 9 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 36 | H T H H B T |
17 | Deportivo Madryn | 26 | 9 | 9 | 8 | 18 | 16 | 2 | 36 | B T H B H H |
18 | All Boys | 26 | 9 | 9 | 8 | 18 | 19 | -1 | 36 | T B T B B T |
19 | Quilmes | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 20 | 7 | 35 | B T T B H B |
20 | Alvarado Mar del Plata | 26 | 9 | 7 | 10 | 23 | 27 | -4 | 34 | H B B B T T |
21 | Deportivo Maipu | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | B T B T H B |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 32 | B T T H H B |
23 | Chacarita juniors | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 32 | -3 | 32 | H B B B H H |
24 | Racing de Cordoba | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 24 | -3 | 32 | T T B T B B |
25 | Deportivo Moron | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T H H H H |
26 | Atletico Atlanta | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | H H B H B B |
27 | Tristan Suarez | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B T T H B |
28 | Almagro | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 28 | -11 | 29 | H H T T T H |
29 | Guillermo Brown | 26 | 6 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 28 | H H H B T B |
30 | Talleres Rem de Escalada | 26 | 6 | 10 | 10 | 17 | 25 | -8 | 28 | T H B T B H |
31 | Arsenal de Sarandi | 27 | 6 | 10 | 11 | 14 | 24 | -10 | 28 | B H B H H H |
32 | Patronato Parana | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 26 | -5 | 27 | B T T B B B |
33 | Club Atletico Guemes | 26 | 5 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 27 | B H B T H T |
34 | Defensores Unidos | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 30 | -9 | 27 | T B B B B H |
35 | Almirante Brown | 26 | 5 | 10 | 11 | 15 | 23 | -8 | 25 | H H T T B H |
36 | Chaco For Ever | 26 | 5 | 8 | 13 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B B B H H |
37 | Atletico Rafaela | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 18 | B H B B H T |
38 | CA Brown Adrogue | 26 | 1 | 10 | 15 | 9 | 39 | -30 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: