Đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta, 00h10 ngày 26/8
Kết quả Temperley vs Atletico Atlanta
Đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta
Phong độ Temperley gần đây
Phong độ Atletico Atlanta gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Temperley vs Atletico Atlanta
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta trước đây
-
09/04/2024Atletico Atlanta0 - 2Temperley0 - 1W
-
04/04/2022Temperley0 - 2Atletico Atlanta0 - 2L
-
20/09/2021Atletico Atlanta1 - 1Temperley0 - 1D
-
10/05/2021Temperley0 - 3Atletico Atlanta0 - 1L
-
28/12/2020Atletico Atlanta1 - 1Temperley1 - 1D
-
27/11/2019Atletico Atlanta1 - 1Temperley0 - 1D
-
13/03/2014Atletico Atlanta1 - 1Temperley0 - 1D
-
12/09/2013Temperley0 - 0Atletico Atlanta0 - 0D
-
03/03/2013Atletico Atlanta3 - 1Temperley0 - 0L
-
19/09/2012Temperley1 - 1Atletico Atlanta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 1 | 3 | 2 |
Argentina Prim C Metropolitana | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Temperley (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Temperley (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Temperley và Atletico Atlanta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 29 | 17 | 7 | 5 | 31 | 14 | 17 | 58 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Quilmes | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | T B H B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
14 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
15 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
16 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 28 | 9 | 12 | 7 | 17 | 14 | 3 | 39 | T H T T H H |
17 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Atletico Atlanta | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 38 | B H B B T T |
22 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
23 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | T H H B T B |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Deportivo Moron | 28 | 7 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | T H H H H B |
29 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
30 | Defensores Unidos | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 30 | B B B H T B |
31 | Club Atletico Guemes | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T H T B T |
32 | Arsenal de Sarandi | 29 | 6 | 12 | 11 | 15 | 25 | -10 | 30 | B H H H H H |
33 | Guillermo Brown | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 28 | -6 | 29 | H B T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B H B H |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 29 | 3 | 10 | 16 | 13 | 42 | -29 | 19 | B H B T B T |
38 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: