Đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero, 01h10 ngày 07/10
Kết quả CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2024 01:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero trước đây
-
21/05/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0CA Brown Adrogue1 - 0L
-
24/09/2023Atletico Mitre de Santiago del Estero3 - 0CA Brown Adrogue2 - 0L
-
14/05/2023CA Brown Adrogue0 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0D
-
08/05/2022CA Brown Adrogue0 - 3Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 1L
-
24/02/2019Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 1CA Brown Adrogue0 - 0W
-
11/12/2017Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0CA Brown Adrogue1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Brown Adrogue (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
CA Brown Adrogue (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Brown Adrogue và Atletico Mitre de Santiago del Estero trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 34 | 22 | 7 | 5 | 36 | 14 | 22 | 73 | H T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 34 | 17 | 13 | 4 | 33 | 13 | 20 | 64 | T B H H T H |
3 | Aldosivi Mar del Plata | 35 | 16 | 12 | 7 | 38 | 22 | 16 | 60 | H B T H T T |
4 | San Telmo | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 23 | 23 | 59 | T T B T B B |
5 | Nueva Chicago | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 58 | T B T H T B |
6 | Gimnasia Mendoza | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 30 | 9 | 56 | H H H B H T |
7 | Deportivo Madryn | 34 | 15 | 11 | 8 | 25 | 17 | 8 | 56 | T H T T H T |
8 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Gimnasia yTiro | 35 | 12 | 16 | 7 | 23 | 21 | 2 | 52 | B B T B H H |
11 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
12 | Quilmes | 34 | 14 | 11 | 9 | 33 | 23 | 10 | 50 | H B H T H T |
13 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 34 | 11 | 16 | 7 | 22 | 17 | 5 | 49 | H T H H T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T H B H |
17 | All Boys | 34 | 12 | 12 | 10 | 26 | 24 | 2 | 48 | H H H T B T |
18 | Temperley | 35 | 10 | 17 | 8 | 28 | 24 | 4 | 47 | H T H H H H |
19 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
20 | Atletico Atlanta | 34 | 12 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 47 | H T H H B T |
21 | Racing de Cordoba | 35 | 12 | 10 | 13 | 30 | 32 | -2 | 46 | B T B H B H |
22 | Deportivo Maipu | 34 | 13 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 46 | B H B T H H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 36 | 3 | 45 | T B T B T H |
24 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
25 | Club Atletico Guemes | 35 | 9 | 14 | 12 | 28 | 32 | -4 | 41 | B T H T B T |
26 | Chacarita juniors | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 41 | -9 | 41 | T B B H T H |
27 | Tristan Suarez | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 42 | -6 | 39 | H T H H H B |
28 | Almagro | 35 | 8 | 14 | 13 | 25 | 39 | -14 | 38 | H H T B B B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Almirante Brown | 35 | 8 | 12 | 15 | 23 | 32 | -9 | 36 | H H B B T T |
31 | Deportivo Moron | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 36 | -11 | 36 | B B T B B H |
32 | Talleres Rem de Escalada | 35 | 7 | 14 | 14 | 26 | 40 | -14 | 35 | H H T H B B |
33 | Chaco For Ever | 34 | 8 | 10 | 16 | 23 | 28 | -5 | 34 | T T B H T B |
34 | Arsenal de Sarandi | 34 | 7 | 13 | 14 | 17 | 31 | -14 | 34 | H B H T B B |
35 | Defensores Unidos | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 38 | -12 | 33 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 36 | -11 | 32 | T B B B B B |
37 | CA Brown Adrogue | 34 | 4 | 12 | 18 | 17 | 47 | -30 | 24 | T B H T H B |
38 | Atletico Rafaela | 34 | 4 | 10 | 20 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B H H H |
Cập nhật: