Đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela, 07h10 ngày 01/6
Kết quả Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela
Đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela
Phong độ Colon de Santa Fe gần đây
Phong độ Atletico Rafaela gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 07:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela trước đây
-
31/10/2016Atletico Rafaela0 - 2Colon de Santa Fe0 - 1W
-
22/04/2015Colon de Santa Fe2 - 1Atletico Rafaela1 - 0W
-
25/05/2014Colon de Santa Fe0 - 1Atletico Rafaela0 - 0L
-
27/04/2014Atletico Rafaela1 - 1Colon de Santa Fe0 - 0D
-
19/11/2013Colon de Santa Fe0 - 1Atletico Rafaela0 - 0L
-
10/06/2013Colon de Santa Fe2 - 2Atletico Rafaela0 - 0D
-
27/11/2012Atletico Rafaela2 - 0Colon de Santa Fe0 - 0L
-
21/05/2012Atletico Rafaela0 - 0Colon de Santa Fe0 - 0D
-
31/01/2013Colon de Santa Fe1 - 1Atletico Rafaela0 - 0D
-
28/01/2012Colon de Santa Fe1 - 3Atletico Rafaela1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela
- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs Atletico Rafaela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colon de Santa Fe (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Colon de Santa Fe (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colon de Santa Fe thắng
Bại: là số trận Colon de Santa Fe thua
Thắng: là số trận Colon de Santa Fe thắng
Bại: là số trận Colon de Santa Fe thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colon de Santa Fe và Atletico Rafaela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colon de Santa Fe | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 12 | 14 | 34 | H T T B T B |
2 | San Telmo | 17 | 9 | 6 | 2 | 23 | 10 | 13 | 33 | T T H B H T |
3 | San Martin San Juan | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 10 | 8 | 33 | H T T T T T |
4 | San Martin Tucuman | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 5 | 12 | 32 | H T H H T T |
5 | Quilmes | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | H B H B T H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 10 | 9 | 31 | H B H T T T |
7 | Defensores de Belgrano | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | B T T T H B |
8 | Estudiantes de Caseros | 17 | 7 | 7 | 3 | 14 | 8 | 6 | 28 | H T H T T B |
9 | Nueva Chicago | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 10 | 6 | 27 | H T B T T B |
10 | Estudiantes Rio Cuarto | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 13 | 4 | 27 | T T T T H B |
11 | Gimnasia yTiro | 17 | 5 | 10 | 2 | 12 | 8 | 4 | 25 | H H T H B H |
12 | CA San Miguel | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 25 | B T T B T B |
13 | Atletico Atlanta | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 25 | T B T T T B |
14 | Gimnasia Jujuy | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 24 | H T B T B T |
15 | All Boys | 17 | 5 | 9 | 3 | 11 | 11 | 0 | 24 | H H H T B H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T T B B T |
17 | Temperley | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H B H T T B |
18 | Deportivo Madryn | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 12 | 2 | 23 | T B H T H T |
19 | Gimnasia Mendoza | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | T H B B T T |
20 | Alvarado Mar del Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T H T B T |
21 | Deportivo Moron | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | B T H H B T |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 21 | B B B B T H |
23 | Arsenal de Sarandi | 17 | 5 | 6 | 6 | 11 | 14 | -3 | 21 | H B T B B H |
24 | Deportivo Maipu | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | H B T T B H |
25 | Chacarita juniors | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H B B H B |
26 | Chaco For Ever | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T B H B T |
27 | Racing de Cordoba | 17 | 4 | 7 | 6 | 12 | 15 | -3 | 19 | B T H B H B |
28 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 17 | 4 | 7 | 6 | 7 | 10 | -3 | 19 | B B H B T H |
29 | Defensores Unidos | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 19 | T B H B H H |
30 | Club Atletico Guemes | 17 | 3 | 9 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | H B B T H T |
31 | Tristan Suarez | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B T H T B |
32 | Patronato Parana | 17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 18 | -7 | 17 | H H B T B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 17 | 3 | 7 | 7 | 10 | 18 | -8 | 16 | T H H B H B |
34 | Guillermo Brown | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | H T B B B H |
35 | Almagro | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 22 | -14 | 15 | B T B B B H |
36 | Atletico Rafaela | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B H T B B |
37 | Almirante Brown | 17 | 2 | 7 | 8 | 9 | 17 | -8 | 13 | B B B H H T |
38 | CA Brown Adrogue | 17 | 1 | 6 | 10 | 8 | 27 | -19 | 9 | T B B B B H |
Cập nhật: