Đối đầu CA Platense vs Barracas Central, 05h00 ngày 17/8
Kết quả CA Platense vs Barracas Central
Đối đầu CA Platense vs Barracas Central
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Barracas Central gần đây
VĐQG Argentina 2024: CA Platense vs Barracas Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Platense vs Barracas Central trước đây
-
12/04/2023Barracas Central1 - 0CA Platense1 - 0L
-
31/07/2022CA Platense0 - 0Barracas Central0 - 0D
-
30/10/2019CA Platense1 - 0Barracas Central1 - 0W
-
14/04/2018CA Platense1 - 0Barracas Central0 - 0W
-
26/11/2017Barracas Central1 - 0CA Platense1 - 0L
-
14/03/2017CA Platense2 - 0Barracas Central1 - 0W
-
30/08/2016Barracas Central2 - 1CA Platense0 - 0L
-
03/05/2016Barracas Central1 - 1CA Platense0 - 1D
-
22/07/2015Barracas Central2 - 1CA Platense1 - 0L
-
12/03/2015CA Platense0 - 0Barracas Central0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Platense vs Barracas Central
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Barracas Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Barracas Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Argentina Prim C Metropolitana | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Barracas Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Platense (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
CA Platense (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Platense thắng
Bại: là số trận CA Platense thua
Thắng: là số trận CA Platense thắng
Bại: là số trận CA Platense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Platense và Barracas Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
5 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
6 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
9 | River Plate | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H B T H H |
10 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
11 | Rosario Central | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T B B T T |
12 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
14 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
17 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
20 | Independiente | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T B H B H T |
21 | CA Platense | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B T B T B B |
22 | Newells Old Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B T H H B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật: