Đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago, 07h30 ngày 09/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago

  • Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/6/2024 07:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago trước đây

  • 04/04/2022
    Nueva Chicago
    0 - 0
    CA Brown Adrogue
    0 - 0
    D
  • 22/04/2019
    CA Brown Adrogue
    2 - 1
    Nueva Chicago
    0 - 0
    W
  • 22/04/2018
    Nueva Chicago
    0 - 2
    CA Brown Adrogue
    0 - 1
    W
  • 23/04/2017
    CA Brown Adrogue
    1 - 2
    Nueva Chicago
    0 - 0
    L
  • 03/11/2016
    Nueva Chicago
    0 - 1
    CA Brown Adrogue
    0 - 0
    W
  • 02/04/2016
    Nueva Chicago
    1 - 2
    CA Brown Adrogue
    1 - 1
    W
  • 18/02/2012
    CA Brown Adrogue
    2 - 1
    Nueva Chicago
    2 - 1
    W
  • 03/09/2011
    Nueva Chicago
    0 - 1
    CA Brown Adrogue
    0 - 0
    W
  • 12/06/2011
    Nueva Chicago
    2 - 1
    CA Brown Adrogue
    1 - 0
    L
  • 27/03/2011
    CA Brown Adrogue
    2 - 0
    Nueva Chicago
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago

- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 6 4 1 1
Argentina Prim C Metropolitana 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CA Brown Adrogue (sân nhà) 4 3 0 1
CA Brown Adrogue (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Brown AdrogueNueva Chicago trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colon de Santa Fe 18 11 4 3 27 12 15 37 T T B T B T
2 San Telmo 18 10 6 2 24 10 14 36 T H B H T T
3 San Martin San Juan 18 10 6 2 19 10 9 36 T T T T T T
4 San Martin Tucuman 18 10 5 3 18 5 13 35 T H H T T T
5 Aldosivi Mar del Plata 18 8 8 2 20 11 9 32 B H T T T H
6 Quilmes 18 8 7 3 21 14 7 31 B H B T H B
7 Estudiantes de Caseros 18 8 7 3 15 8 7 31 T H T T B T
8 Defensores de Belgrano 18 9 3 6 24 16 8 30 T T T H B B
9 Nueva Chicago 18 9 3 6 17 10 7 30 T B T T B T
10 CA San Miguel 18 7 7 4 15 13 2 28 T T B T B T
11 Estudiantes Rio Cuarto 18 7 6 5 17 14 3 27 T T T H B B
12 Ferrol Carril Oeste 18 7 5 6 28 23 5 26 T T B B T T
13 Gimnasia yTiro 18 5 11 2 13 9 4 26 H T H B H H
14 Deportivo Madryn 18 7 5 6 15 12 3 26 B H T H T T
15 Gimnasia Mendoza 18 7 5 6 23 22 1 26 H B B T T T
16 Atletico Atlanta 18 7 5 6 16 19 -3 26 B T T T B H
17 Agropecuario de Carlos Casares 18 6 6 6 22 17 5 24 B B B T H T
18 Gimnasia Jujuy 18 7 3 8 17 16 1 24 T B T B T B
19 All Boys 18 5 9 4 12 13 -1 24 H H T B H B
20 Deportivo Maipu 18 7 3 8 18 24 -6 24 B T T B H T
21 Temperley 18 5 8 5 18 17 1 23 B H T T B B
22 Chacarita juniors 18 6 5 7 20 20 0 23 H B B H B T
23 Alvarado Mar del Plata 18 6 5 7 14 19 -5 23 T H T B T B
24 Racing de Cordoba 18 5 7 6 14 15 -1 22 T H B H B T
25 Atletico Mitre de Santiago del Estero 18 5 7 6 9 10 -1 22 B H B T H T
26 Deportivo Moron 18 6 4 8 17 20 -3 22 T H H B T B
27 Arsenal de Sarandi 18 5 6 7 11 16 -5 21 B T B B H B
28 Chaco For Ever 18 5 5 8 17 15 2 20 T B H B T H
29 Defensores Unidos 18 4 8 6 15 19 -4 20 B H B H H H
30 Guillermo Brown 18 4 6 8 14 20 -6 18 T B B B H T
31 Club Atletico Guemes 18 3 9 6 10 16 -6 18 B B T H T B
32 Tristan Suarez 18 4 5 9 18 23 -5 17 B T H T B B
33 Patronato Parana 18 3 8 7 11 19 -8 17 H B T B H B
34 Talleres Rem de Escalada 18 3 7 8 12 21 -9 16 H H B H B B
35 Almagro 18 3 7 8 9 23 -14 16 T B B B H H
36 Atletico Rafaela 18 3 4 11 12 21 -9 13 B H T B B B
37 Almirante Brown 18 2 7 9 9 18 -9 13 B B H H T B
38 CA Brown Adrogue 18 1 6 11 9 30 -21 9 B B B B H B

Cập nhật: