Đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza, 01h00 ngày 01/10
Kết quả CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza
Đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza
Phong độ CA Fenix Pilar gần đây
Phong độ UAI Urquiza gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2024: CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza
-
Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza trước đây
-
12/05/2024UAI Urquiza1 - 1CA Fenix Pilar0 - 1D
-
07/08/2023CA Fenix Pilar2 - 1UAI Urquiza1 - 0W
-
09/04/2023UAI Urquiza1 - 2CA Fenix Pilar1 - 1W
-
04/07/2022UAI Urquiza1 - 0CA Fenix Pilar1 - 0L
-
05/03/2022CA Fenix Pilar1 - 1UAI Urquiza0 - 1D
-
22/11/2021CA Fenix Pilar1 - 2UAI Urquiza1 - 2L
-
26/09/2021CA Fenix Pilar1 - 1UAI Urquiza1 - 1D
-
17/05/2021UAI Urquiza2 - 1CA Fenix Pilar1 - 1L
-
02/12/2019CA Fenix Pilar1 - 0UAI Urquiza0 - 0W
-
07/05/2019UAI Urquiza1 - 0CA Fenix Pilar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Prim C Metropolitana | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Fenix Pilar vs UAI Urquiza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Fenix Pilar (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
CA Fenix Pilar (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Fenix Pilar thắng
Bại: là số trận CA Fenix Pilar thua
Thắng: là số trận CA Fenix Pilar thắng
Bại: là số trận CA Fenix Pilar thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Fenix Pilar và UAI Urquiza trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colegiales | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 7 | 13 | 32 | B T T T B T |
2 | Deportivo Armenio | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 12 | 12 | 32 | T T T B T T |
3 | Ferrocarril Midland | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | H B T T H T |
4 | UAI Urquiza | 15 | 8 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 28 | B H T T H T |
5 | Deportivo Merlo | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 28 | H T T T T B |
6 | Argentino de Quilmes | 15 | 6 | 7 | 2 | 14 | 7 | 7 | 25 | T T H T T B |
7 | Argentino de Merlo | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | B B H H T T |
8 | Excursionistas | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H H B T T |
9 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 23 | H T B H T B |
10 | Liniers | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H T H H H |
11 | Comunicaciones BsAs | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 21 | B H H T T H |
12 | Sportivo Italiano | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H B |
13 | Flandria | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 18 | H T T B B H |
14 | Club Atletico Acassuso | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | H T B H T H |
15 | Villa San Carlos | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 11 | -3 | 17 | H H H T B H |
16 | Villa Dalmine | 16 | 4 | 4 | 8 | 6 | 12 | -6 | 16 | T H B T B T |
17 | Los Andes | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 16 | -4 | 14 | H B B B B H |
18 | San Martin Burzaco | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 17 | -7 | 14 | T B H B T B |
19 | CA Fenix Pilar | 15 | 3 | 5 | 7 | 4 | 13 | -9 | 14 | B B H B H B |
20 | Sacachispas | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B B H B B |
21 | Canuelas FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 18 | -9 | 12 | H B B T B B |
22 | Deportivo Laferrere | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | B B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: