Đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors, 05h10 ngày 05/8
Kết quả Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors
Đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors
Phong độ Defensores de Belgrano gần đây
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 05:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors trước đây
-
17/03/2024Chacarita juniors1 - 4Defensores de Belgrano1 - 2W
-
28/06/2022Defensores de Belgrano2 - 0Chacarita juniors0 - 0W
-
17/11/2019Defensores de Belgrano2 - 1Chacarita juniors2 - 1W
-
22/10/2018Defensores de Belgrano1 - 2Chacarita juniors1 - 0L
-
23/03/2014Defensores de Belgrano2 - 0Chacarita juniors2 - 0W
-
22/09/2013Chacarita juniors0 - 2Defensores de Belgrano0 - 1W
-
01/04/2013Defensores de Belgrano1 - 1Chacarita juniors1 - 1D
-
15/10/2012Chacarita juniors0 - 0Defensores de Belgrano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 3 | 0 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensores de Belgrano (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Defensores de Belgrano (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensores de Belgrano và Chacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 26 | 15 | 6 | 5 | 28 | 13 | 15 | 51 | T B T T T T |
2 | San Martin San Juan | 25 | 13 | 9 | 3 | 23 | 11 | 12 | 48 | H T B T H T |
3 | Aldosivi Mar del Plata | 25 | 13 | 8 | 4 | 28 | 15 | 13 | 47 | T B T B T T |
4 | San Telmo | 25 | 12 | 10 | 3 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T H H B |
5 | Nueva Chicago | 26 | 13 | 6 | 7 | 28 | 17 | 11 | 45 | H T B T H T |
6 | Colon de Santa Fe | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 17 | 15 | 43 | B H H B T B |
7 | Gimnasia Mendoza | 25 | 12 | 7 | 6 | 33 | 25 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | CA San Miguel | 26 | 11 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 42 | H T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 39 | B H H H T B |
10 | Temperley | 25 | 9 | 11 | 5 | 24 | 17 | 7 | 38 | T T H H T H |
11 | Gimnasia Jujuy | 25 | 11 | 5 | 9 | 23 | 18 | 5 | 38 | T T T H H T |
12 | Gimnasia yTiro | 26 | 8 | 14 | 4 | 16 | 13 | 3 | 38 | B H H T T H |
13 | Estudiantes de Caseros | 26 | 9 | 10 | 7 | 22 | 19 | 3 | 37 | H B T B H B |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 25 | 10 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 37 | B T H B B T |
15 | Deportivo Madryn | 26 | 9 | 9 | 8 | 18 | 16 | 2 | 36 | B T H B H H |
16 | Quilmes | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B T T B H |
17 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 25 | 8 | 10 | 7 | 15 | 13 | 2 | 34 | H T B T H T |
18 | Deportivo Maipu | 25 | 10 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 34 | B B T B T H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 25 | 8 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | H H T H H B |
20 | All Boys | 25 | 8 | 9 | 8 | 16 | 18 | -2 | 33 | B T B T B B |
21 | Agropecuario de Carlos Casares | 25 | 8 | 8 | 9 | 32 | 29 | 3 | 32 | B B T T H H |
22 | Racing de Cordoba | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | B T T B T B |
23 | Atletico Atlanta | 25 | 8 | 8 | 9 | 20 | 25 | -5 | 32 | T H H B H B |
24 | Chacarita juniors | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | T H B B B H |
25 | Tristan Suarez | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | T H B T T H |
26 | Deportivo Moron | 26 | 7 | 10 | 9 | 20 | 25 | -5 | 31 | H H T H H H |
27 | Alvarado Mar del Plata | 25 | 8 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 31 | H H B B B T |
28 | Almagro | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 28 | -11 | 29 | H H T T T H |
29 | Guillermo Brown | 26 | 6 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 28 | H H H B T B |
30 | Patronato Parana | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 26 | -5 | 27 | B T T B B B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 25 | 6 | 9 | 10 | 17 | 25 | -8 | 27 | H T H B T B |
32 | Club Atletico Guemes | 26 | 5 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 27 | B H B T H T |
33 | Defensores Unidos | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 29 | -9 | 26 | B T B B B B |
34 | Arsenal de Sarandi | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 26 | T B B H B H |
35 | Almirante Brown | 26 | 5 | 10 | 11 | 15 | 23 | -8 | 25 | H H T T B H |
36 | Chaco For Ever | 26 | 5 | 8 | 13 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B B B H H |
37 | Atletico Rafaela | 25 | 3 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B H B B H |
38 | CA Brown Adrogue | 25 | 1 | 10 | 14 | 9 | 36 | -27 | 13 | H B H B B H |
Cập nhật: